Bản dịch và Ý nghĩa của: 干す - hosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 干す (hosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hosu

Kana: ほす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

干す

Bản dịch / Ý nghĩa: lên sóng; khô; Giải nén; cống (tắt)

Ý nghĩa tiếng Anh: to air;to dry;to desiccate;to drain (off);to drink up

Definição: Định nghĩa: Loại bỏ độ ẩm và lau khô.

Giải thích và từ nguyên - (干す) hosu

干す (hosu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm khô" hoặc "treo cho khô". Từ này bao gồm các ký tự 干 (kan) có nghĩa là "khô" hoặc "treo" và す (su) là hậu tố động từ chỉ hành động. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm khô quần áo, khăn tắm, bát đĩa và các đồ vật khác. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc đặt một cái gì đó sang một bên hoặc tạm thời từ bỏ nó.

Viết tiếng Nhật - (干す) hosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (干す) hosu:

Conjugação verbal de 干す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 干す (hosu)

  • 干す - Hình thức cơ bản
  • 干さない - Phủ định
  • 干した Quá khứ
  • 干して - Mệnh lệnh
  • 干せる - Tiềm năng
  • 干される - Bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (干す) hosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

干し; 乾かす; 乾燥する; 乾く; 乾燥させる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 干す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほす hosu

Câu ví dụ - (干す) hosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

洗濯物を干すのはいい運動になる。

Sentaku mono wo hosu no wa ii undou ni naru

Phơi quần áo ra ngoài là một bài tập thể dục tốt.

Phơi quần áo là bài tập tốt.

  • 洗濯物 - Quần áo cần giặt
  • を - Título do objeto
  • 干す - khô
  • のは - Título do tópico
  • いい - tốt
  • 運動 - bài tập
  • に - Título de destino
  • なる - tro-nen

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 干す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

拗れる

Kana: こじれる

Romaji: kojireru

Nghĩa:

trở nên phức tạp; xấu đi

恥じらう

Kana: はじらう

Romaji: hajirau

Nghĩa:

cảm thấy nhút nhát; nhút nhát; đỏ mặt

ずれる

Kana: ずれる

Romaji: zureru

Nghĩa:

Cầu trượt; trốn thoát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lên sóng; khô; Giải nén; cống (tắt)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lên sóng; khô; Giải nén; cống (tắt)" é "(干す) hosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(干す) hosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
干す