Bản dịch và Ý nghĩa của: 幕 - tobari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幕 (tobari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tobari

Kana: とばり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Tấm màn; Con tôm; Act (đang bị đe dọa)

Ý nghĩa tiếng Anh: curtain;bunting;act (in play)

Definição: Định nghĩa: Maku: một cái gì đó để bảo vệ, cái gì đó để che giấu.

Giải thích và từ nguyên - (幕) tobari

Từ tiếng Nhật 幕 (maku) bao gồm các ký tự 幕 (ma) và có nghĩa là "rèm", "lều", "giai đoạn" hoặc "mái nhà". Nhân vật đầu tiên, 幕 (MA), bao gồm các gốc 干 (kan), có nghĩa là "khô" và 布 (fu), có nghĩa là "vải". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "rèm" hoặc "lều". Nhân vật thứ hai, (ku), bao gồm các gốc 尸 (shi), có nghĩa là "cơ thể" và 屋 (ya), có nghĩa là "nhà". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "mái nhà" hoặc "mái nhà". Từ 幕 (maku) thường được sử dụng trong bối cảnh sân khấu để chỉ nền hoặc giai đoạn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ loại rèm hoặc bìa nào.

Viết tiếng Nhật - (幕) tobari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幕) tobari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幕) tobari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

帷子; カーテン; とばり; とばしなど; とばし; とばしなどの; とばしなどの幕; とばしの幕; とばりの幕; とばり幕; とばしなどの幕板; とばしの幕板; とばりの幕板; とばり幕板; とばしなどの幕線; とばしの幕線; とばりの幕線; とばり幕線; とばしなどの幕布; とばしの幕布; とばりの幕布; とばり幕布.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とばり tobari

Câu ví dụ - (幕) tobari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

サンキュー

Kana: サンキュー

Romaji: sankyu-

Nghĩa:

cảm ơn

種類

Kana: しゅるい

Romaji: shurui

Nghĩa:

đa dạng; kiểu; kiểu; loại; Kế toán cho các loại thứ khác nhau

盲点

Kana: もうてん

Romaji: mouten

Nghĩa:

điểm mù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tấm màn; Con tôm; Act (đang bị đe dọa)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tấm màn; Con tôm; Act (đang bị đe dọa)" é "(幕) tobari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(幕) tobari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
幕