Bản dịch và Ý nghĩa của: 幅 - haba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幅 (haba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haba

Kana: はば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: chiều rộng; chiều sâu

Ý nghĩa tiếng Anh: width;breadth

Definição: Định nghĩa: A largura e o comprimento das coisas.

Giải thích và từ nguyên - (幅) haba

Từ tiếng Nhật 幅 (haba) có nghĩa là chiều rộng, biên độ, mở rộng. Nó bao gồm các ký tự 干 (hoshi) có nghĩa là khô và 屋 (ya) có nghĩa là nhà. Nguồn gốc của từ này được cho là có liên quan đến chiều rộng của các ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản, được xây dựng bằng các vật liệu khô như gỗ và giấy. Từ 幅 thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến các phép đo chiều rộng, chẳng hạn như mô, đường, thảm, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (幅) haba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幅) haba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幅) haba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

広さ; 幅広さ; 幅広い; 幅広; 幅度; 幅幅; 幅狭; 幅員; 幅広め; 幅広く; 幅広がり; 幅広い道; 幅広い範囲; 幅広い視野; 幅広い意味; 幅広い知識; 幅広い経験; 幅広い視点; 幅広い知見; 幅広い教養; 幅広い視界; 幅広い観点; 幅広い観察力.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

大幅

Kana: おおはば

Romaji: oohaba

Nghĩa:

chiều rộng tổng thể; Quy mô lớn; quyết liệt

Các từ có cách phát âm giống nhau: はば haba

Câu ví dụ - (幅) haba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この道の幅は広いです。

Kono michi no haba wa hiroi desu

Chiều rộng của con đường này là rộng.

Chiều rộng của con đường này là rộng.

  • この道の - "con đường này"
  • 幅は - Chiều rộng
  • 広いです - "ampla"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: うお

Romaji: uo

Nghĩa:

アンコール

Kana: アンコール

Romaji: anko-ru

Nghĩa:

Encore

踏切

Kana: ふみきり

Romaji: fumikiri

Nghĩa:

đường sắt qua; vượt cấp; điểm khởi hành; cào; băng qua

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiều rộng; chiều sâu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiều rộng; chiều sâu" é "(幅) haba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(幅) haba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
幅