Bản dịch và Ý nghĩa của: 常識 - jyoushiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 常識 (jyoushiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyoushiki

Kana: じょうしき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

常識

Bản dịch / Ý nghĩa: ý thức chung

Ý nghĩa tiếng Anh: common sense

Definição: Định nghĩa: Một lượng kiến thức nhất định và sự sáng suốt thường được chấp nhận xã hội.

Giải thích và từ nguyên - (常識) jyoushiki

常識 (じょうしき) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ kanji: 常 (jou) nghĩa là "thông thường" hoặc "thói quen" và 識 (shiki) nghĩa là "kiến thức" hoặc "ý nghĩa". Do đó, nghĩa chung của từ này là "lẽ thường" hay "kiến thức chung". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản bị cô lập khỏi phần còn lại của thế giới và văn hóa Nhật Bản phát triển theo một cách độc đáo. Vào thời kỳ này, từ 常識 được dùng để chỉ những chuẩn mực, giá trị xã hội được xã hội Nhật Bản coi là phổ biến và chấp nhận được. Ngày nay, từ 常識 được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ kiến thức và hành vi được coi là hiển nhiên và được mong đợi trong một tình huống hoặc ngữ cảnh nhất định. Ví dụ, có ý thức chung là không nói to trong một môi trường yên tĩnh được coi là 常識.

Viết tiếng Nhật - (常識) jyoushiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (常識) jyoushiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (常識) jyoushiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

常識; 通念; 一般常識; 共通認識; 世間常識

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 常識

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうしき jyoushiki

Câu ví dụ - (常識) jyoushiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

常識は社会生活において必要不可欠なものです。

Joushiki wa shakai seikatsu ni oite hitsuyou fukaketsu na mono desu

Lẽ thường là quan trọng trong cuộc sống xã hội.

Ý thức chung không thể thiếu trong đời sống xã hội.

  • 常識 - kiến thức chung
  • 社会生活 - vida social
  • において - trong
  • 必要不可欠 - essencial
  • な - é
  • もの - điều
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 常識 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

試す

Kana: ためす

Romaji: tamesu

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

細工

Kana: さいく

Romaji: saiku

Nghĩa:

công việc; nghề thủ công; chiến thuật; lừa

香り

Kana: かおり

Romaji: kaori

Nghĩa:

Hương thơm; nước hoa; mùi; mùi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ý thức chung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ý thức chung" é "(常識) jyoushiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(常識) jyoushiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
常識