Bản dịch và Ý nghĩa của: 常に - tsuneni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 常に (tsuneni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuneni

Kana: つねに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

常に

Bản dịch / Ý nghĩa: sempre

Ý nghĩa tiếng Anh: always

Definição: Định nghĩa: liên tục, luôn, luôn

Giải thích và từ nguyên - (常に) tsuneni

常に (つねに) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "liên tục". Nó bao gồm chữ kanji 常 (tsune), có nghĩa là "chung" hoặc "vĩnh viễn" và に (ni), một trợ từ chỉ thời gian hoặc địa điểm. Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 常に努力する (tsune ni doryoku suru), nghĩa là "luôn phấn đấu", hoặc 常に笑顔でいる (tsune ni egao de iru), nghĩa là "luôn mỉm cười".

Viết tiếng Nhật - (常に) tsuneni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (常に) tsuneni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (常に) tsuneni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

いつも; 常時; 常にして; 常にしている; 常にある; 常にあった; 常にあって; 常にあれ; 常にあろう; 常にあろうと; 常にあろうとする; 常にあろうと思う; 常にあろうと考える; 常にあろうと決める; 常にあろうと思い立つ; 常にあろうと思いつく; 常にあろうと思わせる; 常にあろうと思われる; 常にあろうと思わずに; 常にあろうと思わない; 常にあろ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 常に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つねに tsuneni

Câu ví dụ - (常に) tsuneni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は常に努めることを忘れずにいます。

Watashi wa tsuneni tsutomeru koto wo wasurezu ni imasu

Tôi luôn phấn đấu không quên.

Tôi luôn nhớ làm việc.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 努める (tsutomeru) - nỗ lực
  • こと (koto) - palavra
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 忘れずに (wasurezu ni) - không quên
  • います (imasu) - động từ chỉ hành động của việc có mặt, trong trường hợp này là "tôi có mặt"

描写は小説や詩において非常に重要な要素です。

Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu

Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.

Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.

  • 描写 (byousha) - mô tả
  • 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
  • 詩 (shi) - poesia
  • において (ni oite) - trong, dentro de
  • 非常に (hijou ni) - vô cùng
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousu) - yếu tố
  • です (desu) - é

この建物の構造は非常に堅牢です。

Kono tatemono no kōzō wa hijō ni kenrō desu

Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.

Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
  • 建物 - substantivo que significa "prédio";
  • の - uma partícula que indica posse ou pertencimento;
  • 構造 - substantivo que significa "cấu trúc"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase;
  • 非常に - muito
  • 堅牢 - adjektiv, der bedeutet "robust" oder "widerstandsfähig";
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida.

非常に美しい景色ですね。

Hijou ni utsukushii keshiki desu ne

Phong cảnh rất đẹp

Đó là một cảnh quan rất đẹp.

  • 非常に - muito
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • 景色 - "cảnh"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • ね - phân tử chỉ sự xác nhận hoặc tìm kiếm xác nhận

金融業界は常に変化しています。

Kin'yū gyōkai wa tsuneni henka shite imasu

Ngành tài chính liên tục thay đổi.

  • 金融業界 - sector financeiro
  • は - Título do tópico
  • 常に - sempre
  • 変化しています - đang thay đổi

私たちの人生は常に巡るものです。

Watashitachi no jinsei wa tsune ni meguru mono desu

Cuộc sống của chúng ta luôn xoay tròn.

Cuộc sống của chúng ta luôn xung quanh.

  • 私たちの - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 人生 - "Vida" em japonês significa "人生"
  • は - Filme de tópico em japonês
  • 常に - "Sempre" trong tiếng Nhật
  • 巡る - Quay hoặc Vây quanh trong tiếng Nhật
  • もの - "Vật" hoặc "Đối tượng" trong tiếng Nhật
  • です - ser - です (desu)

社会は常に変化しています。

Shakai wa tsuneni henka shiteimasu

Xã hội luôn biến đổi không ngừng.

Xã hội không ngừng thay đổi.

  • 社会 (shakai) - xã hội
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 変化しています (henka shiteimasu) - đang thay đổi

真理は常に勝つ。

Shinri wa tsuneni katsu

Sự thật luôn chiến thắng.

Sự thật luôn chiến thắng.

  • 真理 (shinri) - ĐÚNG VẬY
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 勝つ (katsu) - chiến thắng

物事は常に変化する。

Monogoto wa tsuneni henka suru

Mọi thứ luôn thay đổi.

  • 物事 (monogoto) - coisas, assuntos
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 変化する (henka suru) - mudar, variar

流行は常に変化しています。

Ryūkō wa tsuneni henka shiteimasu

Thời trang luôn thay đổi.

Xu hướng liên tục thay đổi.

  • 流行 (ryuukou) - thời trang
  • は (wa) - Título do tópico
  • 常に (tsuneni) - sempre
  • 変化 (henka) - thay đổi
  • しています (shiteimasu) - đang diễn ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 常に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

漸く

Kana: ようやく

Romaji: youyaku

Nghĩa:

dần dần; Cuối cùng; khó khăn

きっちり

Kana: きっちり

Romaji: kicchiri

Nghĩa:

đúng; chắc chắn

着々

Kana: ちゃくちゃく

Romaji: chakuchaku

Nghĩa:

liên tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sempre" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sempre" é "(常に) tsuneni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(常に) tsuneni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
常に