Bản dịch và Ý nghĩa của: 帰京 - kikyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 帰京 (kikyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kikyou

Kana: ききょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

帰京

Bản dịch / Ý nghĩa: Trở về Tokyo

Ý nghĩa tiếng Anh: returning to Tokyo

Definição: Định nghĩa: Retorno a Kyoto (Kikyo): O retorno da corte imperial e dos nobres da corte à capital, Kyoto.

Giải thích và từ nguyên - (帰京) kikyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở lại Tokyo". Từ này được tạo thành từ hai Kanjis: (Ki) có nghĩa là "trở lại" và 京 (Kyou) có nghĩa là "Tokyo". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến hành động trở lại thủ đô của Nhật Bản sau một chuyến đi hoặc ở lại một thành phố hoặc quốc gia khác. Đó là một biểu hiện phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong số các khách du lịch và khách du lịch.

Viết tiếng Nhật - (帰京) kikyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (帰京) kikyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (帰京) kikyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

帰還; 帰宅; 帰国; 帰着; 帰路; 帰途; 帰還する; 帰宅する; 帰国する; 帰着する; 帰路する; 帰途する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 帰京

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ききょう kikyou

Câu ví dụ - (帰京) kikyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

帰京したいです。

Kaikyō shitai desu

Tôi muốn quay trở lại Tokyo.

  • 帰京 - "Quay trở lại Tokyo".
  • したい - Đó là một dạng của động từ "muốn".
  • です - đó là một phần tử kết thúc chỉ sự lịch sự hoặc trang trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 帰京 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

通信

Kana: つうしん

Romaji: tsuushin

Nghĩa:

thư tín; giao tiếp; Tin tức; tín hiệu

土台

Kana: どだい

Romaji: dodai

Nghĩa:

sự thành lập; căn cứ; căn cứ

センチ

Kana: センチ

Romaji: senchi

Nghĩa:

Centimet; Cent-; 10^-2

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trở về Tokyo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trở về Tokyo" é "(帰京) kikyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(帰京) kikyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
帰京