Bản dịch và Ý nghĩa của: 帰す - kaesu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 帰す (kaesu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaesu

Kana: かえす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

帰す

Bản dịch / Ý nghĩa: gửi lại

Ý nghĩa tiếng Anh: to send back

Definição: Định nghĩa: đặt lại cái gì vào vị trí ban đầu của nó.

Giải thích và từ nguyên - (帰す) kaesu

帰す Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gửi lại" hoặc "gửi lại". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "về nhà" hoặc "trả lại" và す, là một động từ phụ trợ cho thấy hành động của "gửi" hoặc "gửi". Việc đọc tiếng La Mã của từ này là "kaesu".

Viết tiếng Nhật - (帰す) kaesu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (帰す) kaesu:

Conjugação verbal de 帰す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 帰す (kaesu)

  • 帰す - cách từ điển
  • 帰します - Hình thức lịch sự / chính thức
  • 帰れ - Hình thức mệnh lệnh
  • 帰れます - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (帰す) kaesu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

送り返す; 返す; 戻す; 返却する; 退ける; 送還する; 送り出す; 送り返しする; 送り返すこと; 出迎える; 送り届ける; 送り出し; 送り出しする; 送り出すこと; 帰すこと; 送り返し; 送り返すように言う; 送り返すように頼む; 送り返すように求める; 送り返すように命じる; 送り返すように指示する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 帰す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かえす kaesu

Câu ví dụ - (帰す) kaesu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女を帰す。

Kanojo wo kaesu

Tôi đã gửi cô ấy về nhà.

Trả nó lại.

  • 彼女 - "namorada" em japonês é "彼女" (kanji: 彼女, hiragana: かのじょ, katakana: カノジョ).
  • を - Título do objeto em japonês.
  • 帰す - động từ có nghĩa là "gửi trở lại nhà" trong tiếng Nhật.
  • .

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 帰す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

纏める

Kana: まとめる

Romaji: matomeru

Nghĩa:

xếp theo thứ tự; sưu tầm; hoàn thành

帰る

Kana: かえる

Romaji: kaeru

Nghĩa:

quay trở lại; về nhà; về nhà; quay lại

凝らす

Kana: こごらす

Romaji: kogorasu

Nghĩa:

Đông cứng; đóng băng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gửi lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gửi lại" é "(帰す) kaesu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(帰す) kaesu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
帰す