Bản dịch và Ý nghĩa của: 布団 - futon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 布団 (futon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: futon
Kana: ふとん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chăn ga gối đệm (kiểu Nhật); tấm đệm
Ý nghĩa tiếng Anh: bedding (Japanese style);futon
Definição: Định nghĩa: Một loại trang phục giường bao gồm tấm chăn bằng vải, chăn và gối.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (布団) futon
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại nệm truyền thống của Nhật Bản, thường chứa đầy bông hoặc lông vũ. Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "vải" hoặc "vải" và 団, có nghĩa là "nhóm" hoặc "đặt". Người ta tin rằng việc sử dụng các nệm (như chúng được gọi bằng tiếng Anh) có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng được người Nhật áp dụng và trở thành một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Chúng thường được sử dụng làm giường trong những ngôi nhà Nhật Bản, nơi chúng được lưu trữ vào ban ngày để thả phòng trong phòng khách.Viết tiếng Nhật - (布団) futon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (布団) futon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (布団) futon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
寝具; 掛け布団; 敷き布団; 羽毛布団; 毛布; 枕; 枕元; 枕頭
Các từ có chứa: 布団
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ざぶとん
Romaji: zabuton
Nghĩa:
Gối (Nhật Bản); Đệm vuông được sử dụng khi ngồi trên đầu gối trên sàn Tatami-Magro
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふとん futon
Câu ví dụ - (布団) futon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
布団で寝るのが好きです。
Futon de neru no ga suki desu
Tôi thích ngủ trong một chiếc nệm.
- 布団 (futon) - một loại nệm truyền thống của người Nhật
- で (de) - um filme que indica o meio ou o lugar onde algo acontece
- 寝る (neru) - định_ngủ
- のが (noga) - một phần tử chỉ ra sở thích hoặc thói quen của ai đó
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です (desu) - trợ từ chỉ sự lịch sự hoặc lễ phép trong giao tiếp
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 布団 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chăn ga gối đệm (kiểu Nhật); tấm đệm" é "(布団) futon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.