Bản dịch và Ý nghĩa của: 市民 - shimin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 市民 (shimin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shimin
Kana: しみん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: công dân; người dân thành phố
Ý nghĩa tiếng Anh: citizen;townspeople
Definição: Định nghĩa: Refere-se aos moradores de uma determinada cidade ou país que vivem naquela área.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (市民) shimin
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" thành phố "và" "có nghĩa là" người "hoặc" công dân ". Cùng nhau, họ hình thành thuật ngữ đề cập đến cư dân của một thành phố hoặc đô thị, nghĩa là, những công dân sống ở một khu vực đô thị cụ thể. Từ "" "có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như chính sách công, quy hoạch đô thị, giáo dục và văn hóa. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các thành phố bắt đầu phát triển ở Nhật Bản và dân số đô thị tăng lên đáng kể. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong xã hội Nhật Bản để chỉ các công dân thành thị.Viết tiếng Nhật - (市民) shimin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (市民) shimin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (市民) shimin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
住民; 公民; 市街民; 地元民; 市民社会; 市民権者
Các từ có chứa: 市民
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しみん shimin
Câu ví dụ - (市民) shimin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
市民は社会の基盤です。
Shimin wa shakai no kiban desu
Công dân là cơ sở của xã hội.
Công dân là nền tảng của xã hội.
- 市民 - cidadãos
- は - Título do tópico
- 社会 - xã hội
- の - Cerimônia de posse
- 基盤 - cơ sở, nền tảng
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 市民 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "công dân; người dân thành phố" é "(市民) shimin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.