Bản dịch và Ý nghĩa của: 市場 - ichiba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 市場 (ichiba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichiba

Kana: いちば

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

市場

Bản dịch / Ý nghĩa: Chợ thành phố); Quảng trường thị trường; Chợ

Ý nghĩa tiếng Anh: (town) market;marketplace;market

Definição: Định nghĩa: Um lugar onde bens e serviços são comercializados. -> Một nơi mà hàng hóa và dịch vụ được thương mại.

Giải thích và từ nguyên - (市場) ichiba

(しじょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thị trường". Phần đầu tiên của Kanji có nghĩa là "thành phố" và phần thứ hai có nghĩa là "địa điểm". Từ 市場 bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại và được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794). Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ những nơi mua và bán hàng hóa và dịch vụ, chẳng hạn như chợ thực phẩm, chợ cá và chợ trời. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh tài chính để chỉ các cổ phiếu và thị trường trao đổi.

Viết tiếng Nhật - (市場) ichiba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (市場) ichiba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (市場) ichiba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

市場; 市; 市中; 市街; 市域; 市内; 市民; 市販; 市貿; 市立; 市場調査; 市場分析; 市場動向; 市場価格; 市場規模; 市場競争; 市場開拓; 市場戦略; 市場戦士; 市場投資; 市場拡大; 市場需要; 市場出荷; 市場流通; 市場調整; 市場調整価格; 市場調整量; 市場調整機能;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 市場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちば ichiba

Câu ví dụ - (市場) ichiba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この市場の動向は予測できない。

Kono shijō no dōkō wa yosoku dekinai

Xu hướng thị trường này không thể thấy trước.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 市場 - chợ
  • の - É um termo em português.
  • 動向 - Danh từ có nghĩa là "xu hướng" hoặc "phong trào"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 予測 - dự đoán
  • できない - động từ ở dạng phủ định có nghĩa là "không thể"

市場には新鮮な魚がたくさんあります。

Ichiba ni wa shinsen na sakana ga takusan arimasu

Trong thị trường có nhiều cá tươi.

Có rất nhiều cá tươi trên thị trường.

  • 市場 (ichiba) - Thương trường
  • に (ni) - chỉ vị từ
  • は (wa) - hạt chỉ đề cử
  • 新鮮な (shinsen na) - tươi
  • 魚 (sakana) -
  • が (ga) - hạt từ chỉ ngữ đề
  • たくさん (takusan) - muitos
  • あります (arimasu) - có existem

市場に行きます。

Ichiba ni ikimasu

Tôi đi chợ.

Đi thị trường.

  • 市場 (ichiba) - Thương trường
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 行きます (ikimasu) - đi

株式市場での投資はリスクがある。

Kabushiki shijō de no tōshi wa risuku ga aru

Đầu tư vào thị trường chứng khoán là rủi ro.

  • 株式市場 - thị trường chứng khoán
  • での - trong
  • 投資 - sự đầu tư
  • は - é
  • リスク - risco
  • が - tồn tại
  • ある -

株式市場は今日も活況を呈しています。

Kabushiki shijō wa kyō mo kakkō o tei shite imasu

Thị trường chứng khoán vẫn đang phát triển cho đến ngày nay.

  • 株式市場 - thị trường chứng khoán
  • は - Título do tópico
  • 今日 - hoje
  • も - também
  • 活況 - thịnh vượng, hiệu suất tốt
  • を - Título do objeto direto
  • 呈しています - đang thể hiện/trình bày

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 市場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

独り言

Kana: ひとりごと

Romaji: hitorigoto

Nghĩa:

độc thoại; Độc thoại; nói chuyện với chính mình

解放

Kana: かいほう

Romaji: kaihou

Nghĩa:

phóng; giải phóng; giải phóng

殿様

Kana: とのさま

Romaji: tonosama

Nghĩa:

Thưa ông

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chợ thành phố); Quảng trường thị trường; Chợ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chợ thành phố); Quảng trường thị trường; Chợ" é "(市場) ichiba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(市場) ichiba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
市場