Bản dịch và Ý nghĩa của: 差額 - sagaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 差額 (sagaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sagaku

Kana: さがく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

差額

Bản dịch / Ý nghĩa: THĂNG BẰNG; sự khác biệt; lề

Ý nghĩa tiếng Anh: balance;difference;margin

Definição: Định nghĩa: Diferenças nos preços dos produtos, etc.

Giải thích và từ nguyên - (差額) sagaku

差額 (さがく, sagaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chênh lệch giá trị" hoặc "chênh lệch giá". Nó bao gồm chữ kanji 差 (さ, sa), có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "sự khác biệt" và 額 (がく, gaku), có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thương mại, đề cập đến sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tổng quát hơn để chỉ bất kỳ loại khác biệt hoặc khác biệt nào giữa hai sự vật.

Viết tiếng Nhật - (差額) sagaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (差額) sagaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (差額) sagaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

差異; 差分; 差額金; 差額料金; 差額分; 差額額度; 差額金額; 差額料; 差額分類; 差額額; 差額差; 差額残高; 差額支払い; 差額返金; 差額支払; 差額支払い金額; 差額損益; 差額請求; 差額取引; 差額補填; 差額計算.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 差額

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さがく sagaku

Câu ví dụ - (差額) sagaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

差額は返金されます。

Sagaku wa henkin saremasu

Sự khác biệt sẽ được hoàn lại.

  • 差額 - sự khác biệt về giá trị
  • は - Título do tópico
  • 返金 - hoàn trả
  • されます - được làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 差額 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

参考

Kana: さんこう

Romaji: sankou

Nghĩa:

referência; consulta

共働き

Kana: ともばたらき

Romaji: tomobataraki

Nghĩa:

thu nhập gấp đôi

憂鬱

Kana: ゆううつ

Romaji: yuuutsu

Nghĩa:

trầm cảm; u sầu; chán nản; bóng tối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "THĂNG BẰNG; sự khác biệt; lề" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "THĂNG BẰNG; sự khác biệt; lề" é "(差額) sagaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(差額) sagaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
diferença