Bản dịch và Ý nghĩa của: 差す - sasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 差す (sasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sasu

Kana: さす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

差す

Bản dịch / Ý nghĩa: giơ (duỗi) tay; nâng ô

Ý nghĩa tiếng Anh: to raise (stretch out) hands;to raise umbrella

Definição: Định nghĩa: Trừng phạt những thứ.

Giải thích và từ nguyên - (差す) sasu

(さす) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đặt", "chèn", "điểm", "phân biệt" hoặc "so sánh". Từ này bao gồm Kanjis (SA), có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "sự khác biệt" và す (su), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động của "đặt" hoặc "chèn". Phát âm của từ này là "sasu" trong tiếng Nhật hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (差す) sasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (差す) sasu:

Conjugação verbal de 差す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 差す (sasu)

  • 差す - Hình cơ bản
  • 差さない - phủ định
  • 差します lịch sự
  • 差した passado
  • 差せる - potencial
  • 差そう - ý chí

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (差す) sasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

当てる; 挿す; 突っ込む; 投げ込む; 挿入する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 差す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

指差す

Kana: ゆびさす

Romaji: yubisasu

Nghĩa:

chỉ vào

Các từ có cách phát âm giống nhau: さす sasu

Câu ví dụ - (差す) sasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 差す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

打ち切る

Kana: うちきる

Romaji: uchikiru

Nghĩa:

dừng lại; Huỷ bỏ; ngắt; đóng

似る

Kana: にる

Romaji: niru

Nghĩa:

giống với; tương tự

刈る

Kana: かる

Romaji: karu

Nghĩa:

Cắt tóc); Stick (cỏ); gặt; Điền vào; Cắt; gặt; để cắt; cắt tỉa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giơ (duỗi) tay; nâng ô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giơ (duỗi) tay; nâng ô" é "(差す) sasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(差す) sasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
差す