Bản dịch và Ý nghĩa của: 差し支え - sashitsukae
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 差し支え (sashitsukae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sashitsukae
Kana: さしつかえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trở ngại; trở ngại
Ý nghĩa tiếng Anh: hindrance;impediment
Definição: Định nghĩa: para evitar algo. Ser frustrado por razões absurdas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (差し支え) sashitsukae
差し Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 差し (sashi) có nghĩa là "đặt" hoặc "chèn" và 支え (tsukae) có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "hỗ trợ". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 差し (sashitsukae), có thể được dịch là "chướng ngại vật", "trở ngại" hoặc "bất tiện". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một cái gì đó hoặc ai đó gây ra vấn đề hoặc khó khăn cho người khác hoặc tình huống. Ví dụ: nếu ai đó đến muộn cho một cuộc họp quan trọng, họ có thể nói "差しあっててしまいましたた" ". Từ nguyên của từ 差し không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai thuật ngữ cổ đại: 差し (sashi), có nghĩa là "đặt" hoặc "chèn" và 支 (tsukaeru), có nghĩa là " phục vụ "hoặc" trợ giúp ". Theo thời gian, ý nghĩa của 支 đã được mở rộng để bao gồm "hỗ trợ" hoặc "hỗ trợ" và từ 差し được sử dụng để chỉ một trở ngại hoặc trở ngại ngăn chặn tiến trình hoặc thực hiện một cái gì đó.Viết tiếng Nhật - (差し支え) sashitsukae
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (差し支え) sashitsukae:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (差し支え) sashitsukae
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
妨げ; 障害; 支障; 邪魔; 空気; 悪影響; 影響; 不都合; 不便; つまり; 立ち入り禁止; 禁止; 禁制; 制限; 制約; 規制; 規則; 規定; 束縛; 拘束; 制止; 抑止; 阻止; 防止; 防備; 防護; 防御; 防衛; 防犯; 防災; 防止策; 防疫策; 防疫措置; 防疫
Các từ có chứa: 差し支え
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: さしつかえる
Romaji: sashitsukaeru
Nghĩa:
can thiệp; ngăn chặn; trở nên cản trở
Các từ có cách phát âm giống nhau: さしつかえ sashitsukae
Câu ví dụ - (差し支え) sashitsukae
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 差し支え sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trở ngại; trở ngại" é "(差し支え) sashitsukae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![差し支え](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/195.png)