Bản dịch và Ý nghĩa của: 差し掛かる - sashikakaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 差し掛かる (sashikakaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sashikakaru

Kana: さしかかる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

差し掛かる

Bản dịch / Ý nghĩa: tiếp cận; đến gần; tiếp cận.

Ý nghĩa tiếng Anh: to come near to;to approach

Definição: Định nghĩa: Đang đến.

Giải thích và từ nguyên - (差し掛かる) sashikakaru

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 差し (sashi) có nghĩa là "mở rộng" hoặc "đặt" và 掛かる (kakaru) có nghĩa là "bị mắc kẹt" hoặc "có liên quan". Họ cùng nhau tạo thành động từ 差し掛かる (sashikakaru) có thể được dịch là "đang đến" hoặc "là nửa chừng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó sắp đến một địa điểm hoặc nửa đường để đến đó. Ví dụ, nếu ai đó đang đi về phía một ngôi nhà và sắp đến đó, người này có thể nói "私は差しいますますますますますますますますますます" Kanji 差 (sashi) cũng có thể được sử dụng trong các từ tiếng Nhật khác, chẳng hạn như 差し出す (sashidas) có nghĩa là "mở rộng" hoặc "cung cấp" và 差し (sashitsukaeru) có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "tắc nghẽn". Kanji (kakaru) được sử dụng trong các từ tiếng Nhật khác như 掛ける (kakeru) có nghĩa là "treo" hoặc "đưa lên" và 掛け算 (kakezan) có nghĩa là "nhân".

Viết tiếng Nhật - (差し掛かる) sashikakaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (差し掛かる) sashikakaru:

Conjugação verbal de 差し掛かる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 差し掛かる (sashikakaru)

  • 差し掛かる - Hình thức cơ bản
  • 差し掛かります - Forma educada
  • 差し掛ける - Hình thức tiềm năng
  • 差し掛かった - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (差し掛かる) sashikakaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

迫る; 近づく; 差し迫る; 近付く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 差し掛かる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さしかかる sashikakaru

Câu ví dụ - (差し掛かる) sashikakaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 差し掛かる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

破る

Kana: やぶる

Romaji: yaburu

Nghĩa:

Để xé; xâm phạm; để đánh bại; đập vỡ; hủy diệt

制する

Kana: せいする

Romaji: seisuru

Nghĩa:

kiểm soát; ra lệnh; Để có được những điều tốt nhất của

伺う

Kana: うかがう

Romaji: ukagau

Nghĩa:

thăm nom; để hỏi; để hỏi; nghe ngóng; được thông báo; cầu xin (đến một vị thần của một nhà tiên tri)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiếp cận; đến gần; tiếp cận." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiếp cận; đến gần; tiếp cận." é "(差し掛かる) sashikakaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(差し掛かる) sashikakaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
差し掛かる