Bản dịch và Ý nghĩa của: 差し引く - sashihiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 差し引く (sashihiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sashihiku

Kana: さしひく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

差し引く

Bản dịch / Ý nghĩa: suy ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to deduct

Definição: Định nghĩa: Để trừ một số từ số khác.

Giải thích và từ nguyên - (差し引く) sashihiku

差し Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trừ" hoặc "suy luận". Từ này bao gồm Kanjis 差 (sashi), có nghĩa là "đặt" hoặc "chèn" và 引く (hiku), có nghĩa là "kéo" hoặc "trừ". Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như tính toán toán học hoặc đàm phán thương mại. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (差し引く) sashihiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (差し引く) sashihiku:

Conjugação verbal de 差し引く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 差し引く (sashihiku)

  • 差し引く - Cách từ điển
  • 差し引きます - Trừ thanh toán.
  • 差し引きません - Forma negativa
  • 差し引きました - Quá khứ
  • 差し引かせる - Hình thức gây ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (差し引く) sashihiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引く; 減算する; 差し引きする; 控除する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 差し引く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さしひく sashihiku

Câu ví dụ - (差し引く) sashihiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 差し引く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

悟る

Kana: さとる

Romaji: satoru

Nghĩa:

đạt được ánh sáng; để nhận thức; hiểu; phân biệt

始める

Kana: はじめる

Romaji: hajimeru

Nghĩa:

bắt đầu

演じる

Kana: えんじる

Romaji: enjiru

Nghĩa:

chạy (một vở kịch); diễn giải (một vai trò); hành động (một vai trò); mắc lỗi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "suy ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "suy ra" é "(差し引く) sashihiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(差し引く) sashihiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
差し引く