Bản dịch và Ý nghĩa của: 巧妙 - koumyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 巧妙 (koumyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koumyou

Kana: こうみょう

Kiểu: tính từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

巧妙

Bản dịch / Ý nghĩa: tài tình; khéo léo; thông minh; khéo léo

Ý nghĩa tiếng Anh: ingenious;skillful;clever;deft

Definição: Định nghĩa: Các dụng cụ v.v. được làm rất tốt. Phải làm bằng các kỹ thuật khéo léo và chi tiết.

Giải thích và từ nguyên - (巧妙) koumyou

巧妙 (kōmyō) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 巧 (kō) có nghĩa là khéo léo, lành nghề, khéo léo và 妙 (myō) có nghĩa là tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ, xuất sắc. Cùng nhau, Kanjis tạo thành từ có nghĩa là xảo quyệt, kỹ năng, khéo léo, hóm hỉnh, thông minh. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động được thực hiện với kỹ năng và trí thông minh. Từ nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Trung cổ, trong đó 巧 có nghĩa là khéo léo và có nghĩa là tuyệt vời. Từ này được tích hợp vào ngôn ngữ Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907) khi văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng lớn ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (巧妙) koumyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (巧妙) koumyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (巧妙) koumyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

巧み; 狡猾; 巧妙な; 巧緻; 巧みな; 巧緻な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 巧妙

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうみょう koumyou

Câu ví dụ - (巧妙) koumyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この詐欺は巧妙に計画されていた。

Kono sagi wa kōmyō ni keikaku sarete ita

Cuộc đảo chính này đã được lên kế hoạch cẩn thận.

Cuộc đảo chính này đã được lên kế hoạch một cách khéo léo.

  • この - determiner "này"
  • 詐欺 - Danh từ "fraude, golpe"
  • は - Título do tópico
  • 巧妙に - một cách thông minh, mưu mẹo
  • 計画されていた - "estava sendo planejado"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 巧妙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ, danh từ

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

既婚

Kana: きこん

Romaji: kikon

Nghĩa:

kết hôn; đã cưới

素直

Kana: すなお

Romaji: sunao

Nghĩa:

nghe lời; nhu mì; ngoan ngoãn; không bị ảnh hưởng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài tình; khéo léo; thông minh; khéo léo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài tình; khéo léo; thông minh; khéo léo" é "(巧妙) koumyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(巧妙) koumyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
巧妙