Bản dịch và Ý nghĩa của: 工芸 - kougei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 工芸 (kougei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kougei
Kana: こうげい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mỹ thuật công nghiệp
Ý nghĩa tiếng Anh: industrial arts
Definição: Định nghĩa: Sử dụng đầy đủ công nghệ để tạo ra sản phẩm đẹp và tiện ích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (工芸) kougei
工芸 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ nghề thủ công hoặc nghệ thuật ứng dụng. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 工 (kou), có nghĩa là công việc hoặc thủ công, và 芸 (gei), có nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản coi trọng nghệ thuật và văn hóa. Vào thời điểm đó, thuật ngữ 工芸 được sử dụng để mô tả các kỹ năng và kỹ thuật của những người thợ thủ công sản xuất các đồ vật chất lượng cao như đồ gốm, dệt may, đồ sơn mài và kiếm. Kể từ đó, từ 工芸 đã được sử dụng để chỉ nhiều loại hàng thủ công và nghệ thuật ứng dụng ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (工芸) kougei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (工芸) kougei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (工芸) kougei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
工芸品; 手仕事; 手芸; 職人技; 職人芸術; 工作; 製作; 制作
Các từ có chứa: 工芸
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうげい kougei
Câu ví dụ - (工芸) kougei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
工芸は日本の伝統文化の一つです。
Kōgei wa Nihon no dentō bunka no hitotsu desu
Thủ công là một trong những nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.
- 工芸 - Đồ thủ công
- は - Partópico do Documento
- 日本 - Nhật Bản
- の - Cerimônia de posse
- 伝統 - Truyền thống
- 文化 - Văn hoá
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - Um
- です - Ser/estar (động từ liên kết)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 工芸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mỹ thuật công nghiệp" é "(工芸) kougei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![工芸](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/91.png)