Bản dịch và Ý nghĩa của: 工学 - kougaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 工学 (kougaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kougaku

Kana: こうがく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

工学

Bản dịch / Ý nghĩa: Kỹ thuật

Ý nghĩa tiếng Anh: engineering

Definição: Định nghĩa: Một lĩnh vực học thuật phát triển và sử dụng công nghệ thực tế dựa trên hiện tượng tự nhiên và yêu cầu xã hội.

Giải thích và từ nguyên - (工学) kougaku

工学 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kỹ thuật". Nó bao gồm chữ kanji 工 (kou), có nghĩa là "công việc" hoặc "thủ công", và 学 (gaku), có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học tập". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa mạnh mẽ. Trong thời kỳ này, từ "kỹ thuật" đã được giới thiệu ở Nhật Bản và được dịch là 工学. Kể từ đó, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các ngành như kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, v.v.

Viết tiếng Nhật - (工学) kougaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (工学) kougaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (工学) kougaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

工科; 技術学; 工業学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 工学

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうがく kougaku

Câu ví dụ - (工学) kougaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 工学 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

税関

Kana: ぜいかん

Romaji: zeikan

Nghĩa:

phong tục

水平

Kana: すいへい

Romaji: suihei

Nghĩa:

mức nước; đường chân trời

全快

Kana: ぜんかい

Romaji: zenkai

Nghĩa:

Hoàn thành phục hồi sức khỏe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kỹ thuật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kỹ thuật" é "(工学) kougaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(工学) kougaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
工学