Bản dịch và Ý nghĩa của: 工場 - koujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 工場 (koujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koujyou

Kana: こうじょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

工場

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà máy; thực vật; cối xay; xưởng

Ý nghĩa tiếng Anh: factory;plant;mill;workshop

Definição: Định nghĩa: Cài đặt để sản xuất sản phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (工場) koujyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà máy" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kou) có nghĩa là "làm việc" hoặc "công nghiệp" và 場 (jou) có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua một hiện đại hóa công nghiệp và từ này được tạo ra để mô tả các cơ sở sản xuất hàng loạt mới. Kể từ đó, nó đã trở thành một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng để mô tả bất kỳ loại nhà máy hoặc cài đặt sản xuất nào.

Viết tiếng Nhật - (工場) koujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (工場) koujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (工場) koujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

工場; 工廠; 工場施設; 工場設備; 工場建物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 工場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうじょう koujyou

Câu ví dụ - (工場) koujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の父は工場で働いています。

Watashi no chichi wa koujou de hataraite imasu

Cha tôi làm việc trong một nhà máy.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の (no) - "artigo"
  • 父 (chichi) - pai tranh迹li mượi,significa "pai" em japonês.
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 工場 (koujou) - "工場" em japonês.
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 働いています (hataraitteimasu) - "está trabalhando" em japonês é "働いています"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 工場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: そこ

Romaji: soko

Nghĩa:

đáy; Duy Nhất

エスカレーター

Kana: エスカレーター

Romaji: esukare-ta-

Nghĩa:

thang cuốn

全滅

Kana: ぜんめつ

Romaji: zenmetsu

Nghĩa:

sự hủy diệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà máy; thực vật; cối xay; xưởng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà máy; thực vật; cối xay; xưởng" é "(工場) koujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(工場) koujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
工場