Bản dịch và Ý nghĩa của: 工事 - kouji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 工事 (kouji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kouji

Kana: こうじ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

工事

Bản dịch / Ý nghĩa: Công việc xây dựng

Ý nghĩa tiếng Anh: construction work

Definição: Định nghĩa: Công việc như xây dựng và sửa chữa.

Giải thích và từ nguyên - (工事) kouji

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xây dựng" hoặc "công việc xây dựng". Nó bao gồm các ký tự 工 (Kou), có nghĩa là "làm việc" hoặc "thủ công" và 事 (ji), có nghĩa là "điều" hoặc "chủ đề". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi việc xây dựng các ngôi đền và cung điện là một hoạt động quan trọng trong xã hội Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại công việc xây dựng nào, bao gồm các tòa nhà, đường, cầu và cơ sở hạ tầng khác.

Viết tiếng Nhật - (工事) kouji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (工事) kouji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (工事) kouji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

建設; 建築; 工程; 工程建設; 工事現場; 工事中; 工事中の; 工事中の建物; 工事中の道路; 工事中の建設物; 工事現場の建物; 工事現場の道路; 工事現場の建設物.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 工事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうじ kouji

Câu ví dụ - (工事) kouji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

土木工事は大切な社会インフラの一つです。

Doboku kouji wa taisetsu na shakai infra no hitotsu desu

Kỹ sư xây dựng là một trong những cơ sở hạ tầng xã hội quan trọng.

Công trình dân dụng là một trong những công trình hạ tầng xã hội quan trọng.

  • 土木工事 - Xây dựng
  • は - Partópico do Documento
  • 大切な - Importante
  • 社会 - Xã hội
  • インフラ - Infraestrutura
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Làmơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 工事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

荷造り

Kana: にづくり

Romaji: nidukuri

Nghĩa:

đóng gói; caraceiro; xe

模索

Kana: もさく

Romaji: mosaku

Nghĩa:

Lớn lên (đến)

退学

Kana: たいがく

Romaji: taigaku

Nghĩa:

từ bỏ trường học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Công việc xây dựng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Công việc xây dựng" é "(工事) kouji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(工事) kouji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
工事