Bản dịch và Ý nghĩa của: 巡る - meguru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 巡る (meguru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meguru

Kana: めぐる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

巡る

Bản dịch / Ý nghĩa: để quay lại

Ý nghĩa tiếng Anh: to go around

Definição: Định nghĩa: Để đi một vòng hoặc đi vòng quanh một nơi cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (巡る) meguru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bao quanh", "tuần tra" hoặc "ghé thăm". Từ này bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" bao quanh "hoặc" tuần tra "và" "" là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả hành động của xung quanh một khu vực hoặc tuần tra một khu vực. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động đến thăm một địa điểm hoặc người theo một thứ tự nhất định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc an toàn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức hơn.

Viết tiếng Nhật - (巡る) meguru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (巡る) meguru:

Conjugação verbal de 巡る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 巡る (meguru)

  • 巡る - Thì hiện tại
  • 巡った - Quá khứ
  • 巡ります - Hình thức hiện tại lịch sự
  • 巡ったら - Quá khứ giả định
  • 巡られる - Thể bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (巡る) meguru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

回る; 周る; 巡り回る; 巡回する; 巡る; 循環する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 巡る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めぐる meguru

Câu ví dụ - (巡る) meguru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちの人生は常に巡るものです。

Watashitachi no jinsei wa tsune ni meguru mono desu

Cuộc sống của chúng ta luôn xoay tròn.

Cuộc sống của chúng ta luôn xung quanh.

  • 私たちの - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 人生 - "Vida" em japonês significa "人生"
  • は - Filme de tópico em japonês
  • 常に - "Sempre" trong tiếng Nhật
  • 巡る - Quay hoặc Vây quanh trong tiếng Nhật
  • もの - "Vật" hoặc "Đối tượng" trong tiếng Nhật
  • です - ser - です (desu)

濠を巡る戦いは激しい。

Gō wo meguru tatakai wa hageshii

Trận chiến xung quanh con hào rất dữ dội.

Trận chiến xung quanh hố rất căng thẳng.

  • 濠 (gou) - hào nước
  • を (wo) - Título do objeto
  • 巡る (meguru) - bao quanh, vây quanh
  • 戦い (tatakai) - cuộc đánh, chiến đấu
  • は (wa) - Título do tópico
  • 激しい (hageshii) - mạnh mẽ, dữ dội

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 巡る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

凭れる

Kana: もたれる

Romaji: motareru

Nghĩa:

dựa vào; dựa vào; ngả; để có được nặng (trong dạ dày)

煽てる

Kana: おだてる

Romaji: odateru

Nghĩa:

trộn; xúi giục; nịnh nọt

焦る

Kana: あせる

Romaji: aseru

Nghĩa:

vội vàng; thiếu kiên nhẫn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để quay lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để quay lại" é "(巡る) meguru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(巡る) meguru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
巡る