Bản dịch và Ý nghĩa của: 嵩張る - kasabaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 嵩張る (kasabaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasabaru

Kana: かさばる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

嵩張る

Bản dịch / Ý nghĩa: cồng kềnh; Hãy lúng túng; trở thành đồ sộ

Ý nghĩa tiếng Anh: to be bulky;to be unwieldy;to grow voluminous

Definição: Định nghĩa: Nó lớn về kích thước và số lượng.

Giải thích và từ nguyên - (嵩張る) kasabaru

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (takasa) có nghĩa là "chiều cao" hoặc "khối lượng" và 張る (hau) có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Cùng nhau, có nghĩa là "cồng kềnh" hoặc "lớn và nặng". Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể lớn và cồng kềnh chiếm rất nhiều không gian, chẳng hạn như túi du lịch hoặc đồ nội thất. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một người lớn và cồng kềnh.

Viết tiếng Nhật - (嵩張る) kasabaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (嵩張る) kasabaru:

Conjugação verbal de 嵩張る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 嵩張る (kasabaru)

  • 嵩張る - Hình thức cơ bản
  • 嵩張っている - Hình thức liên tục
  • 嵩張った - Quá khứ
  • 嵩張れる - Hình thức tiềm năng
  • 嵩張ります - Forma educada

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (嵩張る) kasabaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かさばる; 大きい; 大きくて重い; 大きくてかさばる; 大きくて手に負えない; 大きすぎる; 大きめ; 大きめで重い; 大きめでかさばる; 大きめで手に負えない.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 嵩張る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かさばる kasabaru

Câu ví dụ - (嵩張る) kasabaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 嵩張る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

憎む

Kana: にくむ

Romaji: nikumu

Nghĩa:

ghét; ghê tởm

意気込む

Kana: いきごむ

Romaji: ikigomu

Nghĩa:

vui mừng về

抜け出す

Kana: ぬけだす

Romaji: nukedasu

Nghĩa:

bỏ trốn; bỏ chạy; nổi bật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cồng kềnh; Hãy lúng túng; trở thành đồ sộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cồng kềnh; Hãy lúng túng; trở thành đồ sộ" é "(嵩張る) kasabaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(嵩張る) kasabaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
嵩張る