Bản dịch và Ý nghĩa của: 岩石 - ganseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 岩石 (ganseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ganseki

Kana: がんせき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

岩石

Bản dịch / Ý nghĩa: sỏi

Ý nghĩa tiếng Anh: rock

Definição: Định nghĩa: Chất rắn phổ biến trên bề mặt trái đất.

Giải thích và từ nguyên - (岩石) ganseki

岩石 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đá" hoặc "đá". Nó bao gồm chữ kanji 岩 (iwa), có nghĩa là "đá" hoặc "vách đá" và 石 (ishi), có nghĩa là "đá". Từ này bắt nguồn từ tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất, xây dựng và kiến trúc.

Viết tiếng Nhật - (岩石) ganseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (岩石) ganseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (岩石) ganseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

石; 岩; 岩盤; 岩石層; 岩層; 岩石質; 岩石類; 岩石体; 岩石地質; 岩石学; 岩石化; 岩石鉱物; 岩石構造; 岩石組織; 岩石堆積; 岩石変成; 岩石分類; 岩石火山学; 岩石沈降; 岩石破砕; 岩石破砕帯; 岩石破砕作用; 岩石破

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 岩石

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がんせき ganseki

Câu ví dụ - (岩石) ganseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 岩石 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

テンポ

Kana: テンポ

Romaji: tenpo

Nghĩa:

thời gian

逮捕

Kana: たいほ

Romaji: taiho

Nghĩa:

nhà tù; co giật; nắm lấy

感覚

Kana: かんかく

Romaji: kankaku

Nghĩa:

giác quan; cảm giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sỏi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sỏi" é "(岩石) ganseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(岩石) ganseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
岩石