Bản dịch và Ý nghĩa của: 屹度 - kito

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 屹度 (kito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kito

Kana: きっと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

屹度

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. (Vương quốc Anh) Chắc chắn; chắc chắn; Chắc chắn; mà không thất bại; 2. nghiêm trọng; tàn khốc

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. (uk) surely;undoubtedly;certainly;without fail; 2. sternly;severely

Definição: Định nghĩa: Những điều vẫn cứ kiên định. Những điều được sửa chữa mà không thay đổi.

Giải thích và từ nguyên - (屹度) kito

Từ tiếng Nhật "" "bao gồm hai kanjis:" "" có nghĩa là "công ty, áp đặt" và "" có nghĩa là "mức độ, đo lường". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "sự vững chắc, ổn định." Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "" "được sử dụng với cùng một nghĩa. Theo thời gian, từ phát triển thành "". Từ này thường được viết bằng Hiragana là "" và được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ý tưởng về sự ổn định và sự vững chắc, như trong "屹度建物" (xây dựng rắn) hoặc "屹度決断" (Quyết định vững chắc).

Viết tiếng Nhật - (屹度) kito

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (屹度) kito:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (屹度) kito

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

屹立; 立ち上がる; 立ち上がり; 立ち上がること; 立ち上がりの姿勢; 立ち姿勢; 立つこと; 立つ姿勢; 立つ動作; 立つこと; 立つ姿; 立つ体勢; 立つ様子; 立つ姿勢をとる; 立つ; 立ち; 立ち上がること; 立ち上がる; 立ち上がり; 立つこと; 立つ; 立つこと; 立つ姿勢; 立つ動作; 立つ様子;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 屹度

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きっと kito

Câu ví dụ - (屹度) kito

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 屹度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

崩壊

Kana: ほうかい

Romaji: houkai

Nghĩa:

sụp đổ; phân rã (vật lý); đổ nát; phá vỡ; nô lệ trong

振り

Kana: ふり

Romaji: furi

Nghĩa:

giả vờ; Trình diễn; vẻ bề ngoài

滞在

Kana: たいざい

Romaji: taizai

Nghĩa:

ở lại; ở lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. (Vương quốc Anh) Chắc chắn; chắc chắn; Chắc chắn; mà không thất bại; 2. nghiêm trọng; tàn khốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. (Vương quốc Anh) Chắc chắn; chắc chắn; Chắc chắn; mà không thất bại; 2. nghiêm trọng; tàn khốc" é "(屹度) kito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(屹度) kito", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
屹度