Bản dịch và Ý nghĩa của: 山脈 - sanmyaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 山脈 (sanmyaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sanmyaku

Kana: さんみゃく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

山脈

Bản dịch / Ý nghĩa: dãy núi

Ý nghĩa tiếng Anh: mountain range

Definição: Định nghĩa: Um tipo de relevo na Terra que se refere a uma área onde várias montanhas estão conectadas.

Giải thích và từ nguyên - (山脈) sanmyaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dãy núi" hoặc "dãy núi". Từ này bao gồm hai kanjis: (yama), có nghĩa là "núi" và 脈 (myaku), có thể được dịch là "tĩnh mạch" hoặc "xung". Sự kết hợp của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng về một loạt các ngọn núi được kết nối dưới dạng tĩnh mạch hoặc xung trên cơ thể trái đất. Từ 山脈 thường được sử dụng trong địa lý và du lịch để mô tả các hệ thống miền núi lớn, chẳng hạn như dãy Alps hoặc Andes. Từ nguyên của từ này trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong một bài thơ để mô tả những ngọn núi xung quanh thành phố Kyoto. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng tiêu chuẩn của tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (山脈) sanmyaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (山脈) sanmyaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (山脈) sanmyaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

山系; 山地; 山並み

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 山脈

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんみゃく sanmyaku

Câu ví dụ - (山脈) sanmyaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日本には美しい山脈がたくさんあります。

Nihon ni wa utsukushii sanmyaku ga takusan arimasu

Có nhiều dãy núi đẹp ở Nhật Bản.

Có rất nhiều ngọn núi đẹp ở Nhật Bản.

  • 日本 - Nhật Bản
  • に - phần tử chỉ địa điểm hoặc vị trí
  • は - vật ngữ, chỉ chủ đề chính của câu
  • 美しい - belo/a
  • 山脈 - dãy núi
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • たくさん - muitos
  • あります - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 山脈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

機関車

Kana: きかんしゃ

Romaji: kikansha

Nghĩa:

đầu máy; động cơ

明け方

Kana: あけがた

Romaji: akegata

Nghĩa:

bình minh

香辛料

Kana: こうしんりょう

Romaji: koushinryou

Nghĩa:

Gia vị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dãy núi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dãy núi" é "(山脈) sanmyaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(山脈) sanmyaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
山脈