Bản dịch và Ý nghĩa của: 山林 - sanrin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 山林 (sanrin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sanrin

Kana: さんりん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

山林

Bản dịch / Ý nghĩa: Rừng miền núi; Núi và rừng

Ý nghĩa tiếng Anh: mountain forest;mountains and forest

Definição: Định nghĩa: Một khu vực bao gồm núi và rừng.

Giải thích và từ nguyên - (山林) sanrin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rừng núi". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Yama), có nghĩa là "Núi" và 林 (Hayashi), có nghĩa là "rừng". Từ 山林 thường được sử dụng để mô tả một khu vực rừng dày đặc và tự nhiên, thường nằm ở vùng núi. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản đang phát triển đầy đủ và tự nhiên được coi là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Từ này là sự kết hợp của hai kanjis đại diện cho vẻ đẹp và tầm quan trọng của tự nhiên đối với người Nhật.

Viết tiếng Nhật - (山林) sanrin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (山林) sanrin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (山林) sanrin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

森林; 林木; 樹林; 木立; 山野; 山地; 山間; 山林地帯; 林相; 林分; 林業; 林野.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 山林

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんりん sanrin

Câu ví dụ - (山林) sanrin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

山林は自然の宝庫です。

Yamabayashi wa shizen no hōko desu

Rừng là kho báu tự nhiên.

Khu rừng là một kho báu của thiên nhiên.

  • 山林 (sanrin) - Rừng núi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 宝庫 (houko) - kho báu, khoản tiền gửi
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 山林 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

カー

Kana: カー

Romaji: ka-

Nghĩa:

xe hơi

友情

Kana: ゆうじょう

Romaji: yuujyou

Nghĩa:

tình bạn; rước lễ

自転車

Kana: じてんしゃ

Romaji: jitensha

Nghĩa:

xe đạp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Rừng miền núi; Núi và rừng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Rừng miền núi; Núi và rừng" é "(山林) sanrin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(山林) sanrin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
山林