Bản dịch và Ý nghĩa của: 属する - zokusuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 属する (zokusuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zokusuru

Kana: ぞくする

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

属する

Bản dịch / Ý nghĩa: thuộc về; chuyển đi; được liên kết; phải chịu

Ý nghĩa tiếng Anh: to belong to;to come under;to be affiliated with;to be subject to

Definição: Định nghĩa: Chỉ định rằng nó đã được bao gồm trong một tập hợp hoặc danh mục khác. Ví dụ, "Mèo thuộc về loài động vật".

Giải thích và từ nguyên - (属する) zokusuru

Từ tiếng Nhật "属する" (zokushuru) bao gồm hai kanjis: "" "(Zoku) có nghĩa là" thuộc "hoặc" thuộc thẩm quyền của "và" " Do đó, "" "có thể được dịch là" thuộc về "hoặc" thuộc thẩm quyền của ". Đó là một từ phổ biến trong các tài liệu pháp lý và hành chính ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (属する) zokusuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (属する) zokusuru:

Conjugação verbal de 属する

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 属する (zokusuru)

  • 属する - Hình thức tiêu chuẩn
  • 属します - Forma educada
  • 属させます - Hình thức gây ra
  • 属されます - Thể bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (属する) zokusuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

所属する; 属す; 所属させる; 所属させる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 属する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぞくする zokusuru

Câu ví dụ - (属する) zokusuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はそのグループに属する。

Watashi wa sono gurūpu ni zokushimasu

Tôi thuộc nhóm này.

Tôi thuộc nhóm.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
  • その - aquilo
  • グループ - グループ (grupo)
  • に - pronominal reflexivo.
  • 属する - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuộc về"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 属する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

就く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

định cư (nơi); giả định (vị trí ngồi); học (dưới thầy)

折れる

Kana: おれる

Romaji: oreru

Nghĩa:

để phá vỡ; bị uốn cong; Cho đi; quay một góc)

散る

Kana: ちる

Romaji: chiru

Nghĩa:

ngã; lây lan (ví dụ: hoa)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuộc về; chuyển đi; được liên kết; phải chịu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuộc về; chuyển đi; được liên kết; phải chịu" é "(属する) zokusuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(属する) zokusuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
属する