Bản dịch và Ý nghĩa của: 展開 - tenkai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 展開 (tenkai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenkai

Kana: てんかい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

展開

Bản dịch / Ý nghĩa: phát triển; Mở rộng (đối diện với nén)

Ý nghĩa tiếng Anh: develop;expansion (opposite of compression)

Definição: Định nghĩa: Para fazer progresso. Expandir.

Giải thích và từ nguyên - (展開) tenkai

(てんかい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phát triển" hoặc "mở rộng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (mười), có nghĩa là "mở rộng" hoặc "bộ mở rộng" và 開 (kai), có nghĩa là "mở". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, thể thao và giải trí để mô tả quá trình phát triển một ý tưởng, kế hoạch hoặc chiến lược. Ví dụ: bạn có thể sử dụng 展開 để mô tả sự phát triển của một chiến dịch quảng cáo hoặc mở rộng một doanh nghiệp sang các thị trường mới.

Viết tiếng Nhật - (展開) tenkai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (展開) tenkai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (展開) tenkai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

展開する; 広げる; 広がる; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する; 展示する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 展開

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんかい tenkai

Câu ví dụ - (展開) tenkai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 展開 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

日取り

Kana: ひどり

Romaji: hidori

Nghĩa:

ngày cố định; ngày đặt tên

建築

Kana: けんちく

Romaji: kenchiku

Nghĩa:

construção; arquitetura

業績

Kana: ぎょうせき

Romaji: gyouseki

Nghĩa:

sự chinh phục; hiệu suất; kết quả; công việc; sự đóng góp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phát triển; Mở rộng (đối diện với nén)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phát triển; Mở rộng (đối diện với nén)" é "(展開) tenkai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(展開) tenkai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
展開