Bản dịch và Ý nghĩa của: 屎尿 - shinyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 屎尿 (shinyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinyou

Kana: しにょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

屎尿

Bản dịch / Ý nghĩa: bài tiết; Thoát nước; chất thải của con người; về đêm

Ý nghĩa tiếng Anh: excreta;raw sewage;human waste;night soil

Definição: Định nghĩa: fezes.

Giải thích và từ nguyên - (屎尿) shinyou

Từ tiếng Nhật 屎尿 (しにょう) bao gồm hai ký tự kanji: 屎 (し) có nghĩa là phân và 尿 (にょう) có nghĩa là nước tiểu. Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành từ đề cập đến chất thải của con người, nghĩa là phân và nước tiểu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và vệ sinh, và được coi là một ngôn ngữ thô tục và thô lỗ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "shi-ni" trong các ký tự Trung Quốc. Từ này sau đó được chuyển thể cho người Nhật và được viết với các ký tự Kanji.

Viết tiếng Nhật - (屎尿) shinyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (屎尿) shinyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (屎尿) shinyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

排泄物; 便; 尿; 大便; 小便

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 屎尿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しにょう shinyou

Câu ví dụ - (屎尿) shinyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 屎尿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

使用

Kana: しよう

Romaji: shiyou

Nghĩa:

sử dụng; ứng dụng; công việc; sử dụng

工作

Kana: こうさく

Romaji: kousaku

Nghĩa:

công việc; sự thi công; nghề thủ công; cơ động

受身

Kana: うけみ

Romaji: ukemi

Nghĩa:

thụ động; câu bị động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bài tiết; Thoát nước; chất thải của con người; về đêm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bài tiết; Thoát nước; chất thải của con người; về đêm" é "(屎尿) shinyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(屎尿) shinyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
屎尿