Bản dịch và Ý nghĩa của: 屋外 - okugai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 屋外 (okugai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: okugai

Kana: おくがい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

屋外

Bản dịch / Ý nghĩa: ngoài trời

Ý nghĩa tiếng Anh: outdoors

Definição: Định nghĩa: Khoảng trống bên ngoài một tòa nhà hoặc phòng.

Giải thích và từ nguyên - (屋外) okugai

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (yá) có nghĩa là "nhà" hoặc "tòa nhà" và 外 (gái) có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoài trời". Cùng nhau, 屋外 (Yá-gái) có nghĩa là "ra khỏi nhà" hoặc "ngoài trời". Đó là một biểu hiện thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra bên ngoài một tòa nhà, chẳng hạn như một chuyến dã ngoại trong công viên hoặc lễ hội đường phố.

Viết tiếng Nhật - (屋外) okugai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (屋外) okugai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (屋外) okugai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

野外; 戸外; 戸外部; 外部; 外側; 屋外部; 屋外側; 外面; 外界; 外郭; 外陣; 外部分; 外部地; 外部面; 外部空間; 外部環境; 外部世界; 外部環境条件; 外部環境要因; 外部環境変数; 外部環境因子; 外部環境要素; 外部環境特性; 外部環境指標; 外部環境パラメータ; 外部環境変動; 外部環

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 屋外

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おくがい okugai

Câu ví dụ - (屋外) okugai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

屋外で遊ぶのが好きです。

Yokugai de asobu no ga suki desu

Tôi thích chơi ngoài trời.

  • 屋外 - được dịch thành "ngoài trời" trong tiếng Việt.
  • で - đó là một hạt cho biết nơi mà hành động diễn ra.
  • 遊ぶ - nghĩa là "brincar" hoặc "chơi" trong tiếng Nhật.
  • のが - là một hạt cho thấy sự tiếp tục của câu.
  • 好き - có nghĩa là "thích" trong tiếng Nhật.
  • です - là một hạt từ chỉ sự kết thúc của câu và được sử dụng để thể hiện sự lịch sự.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 屋外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

停留所

Kana: ていりゅうじょ

Romaji: teiryuujyo

Nghĩa:

Xe buýt hoặc xe điện đến

扇風機

Kana: せんぷうき

Romaji: senpuuki

Nghĩa:

quạt điện

誇張

Kana: こちょう

Romaji: kochou

Nghĩa:

exagero

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngoài trời" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngoài trời" é "(屋外) okugai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(屋外) okugai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
屋外