Bản dịch và Ý nghĩa của: 届ける - todokeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 届ける (todokeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: todokeru

Kana: とどける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

届ける

Bản dịch / Ý nghĩa: giao; để chuyển tiếp; để gửi; báo cáo; Thông báo ghi (cho chính quyền)

Ý nghĩa tiếng Anh: to deliver;to forward;to send;to report;to file notice (to the authorities)

Definição: Định nghĩa: Giao hàng hoặc thông tin đến một đích đến hoặc người.

Giải thích và từ nguyên - (届ける) todokeru

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "giao" hoặc "thông báo". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis 届 (Tōru) có nghĩa là "đến" hoặc "được giao" và ける (keru) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, 届ける là hành động của việc cung cấp một cái gì đó hoặc thông báo cho ai đó về một cái gì đó đã đến. Đó là một từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như để gửi một lá thư, một gói hoặc một tin nhắn.

Viết tiếng Nhật - (届ける) todokeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (届ける) todokeru:

Conjugação verbal de 届ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 届ける (todokeru)

  • 届ける - Hình cơ bản
  • 届けます - Forma educada
  • 届けました passado
  • 届けています - liên tục
  • 届けよう - potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (届ける) todokeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

届け出す; 伝える; 送る; 提出する; 手渡す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 届ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とどける todokeru

Câu ví dụ - (届ける) todokeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は手紙をあなたに届ける。

Watashi wa tegami o anata ni todokeru

Tôi sẽ gửi thư cho bạn.

Tôi sẽ gửi thư cho bạn.

  • 私 - I - eu
  • は - Tópico
  • 手紙 - substantivo que significa "carta" - substantivo que significa "carta"
  • を - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • あなた - pronome pessoal que significa "você" - pronome pessoal que significa "bạn"
  • に - hạt đích chỉ người nhận hành động
  • 届ける - "entregar" được dịch sang tiếng Việt là "giao".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 届ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

残る

Kana: のこる

Romaji: nokoru

Nghĩa:

ở lại; được để lại

薄める

Kana: うすめる

Romaji: usumeru

Nghĩa:

pha loãng; suy yếu

積もる

Kana: つもる

Romaji: tsumoru

Nghĩa:

empilhar

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giao; để chuyển tiếp; để gửi; báo cáo; Thông báo ghi (cho chính quyền)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giao; để chuyển tiếp; để gửi; báo cáo; Thông báo ghi (cho chính quyền)" é "(届ける) todokeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(届ける) todokeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
届ける