Bản dịch và Ý nghĩa của: 居眠り - inemuri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 居眠り (inemuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: inemuri

Kana: いねむり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

居眠り

Bản dịch / Ý nghĩa: ngủ trưa; buồn ngủ

Ý nghĩa tiếng Anh: dozing;nodding off

Definição: Định nghĩa: Để ngủ một giấc ngủ.

Giải thích và từ nguyên - (居眠り) inemuri

居眠り là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngủ trong khi ngồi" hoặc "ngủ trưa". Nó bao gồm chữ kanji 居 (có nghĩa là "có mặt" hoặc "ở nhà") và 眠り (có nghĩa là "ngủ" hoặc "ngủ"). Từ này thường được sử dụng để mô tả một giấc ngủ ngắn hoặc nghỉ ngơi trong ngày, thường là ở nơi công cộng như xe lửa hoặc xe buýt. Thói quen ngủ trưa khá phổ biến ở Nhật Bản và từ 居眠り là một thuật ngữ được công nhận và sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (居眠り) inemuri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (居眠り) inemuri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (居眠り) inemuri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

居眠り; いねむり; 眠り; ねむり; うとうと; うたた寝; まどろみ; 仮眠; かにゅう; 仮寝; かねむり; 打盹; だったん; 睡眠; すいみん; 眠気; ねむけ; 眠たい; ねむたい; 眠そう; ねむそう; 眠い; ねむい; 寝坊; ねぼう; 寝落ち; ねおち; 寝る; ねる; 睡る; ねむる; 午睡; ごすい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 居眠り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いねむり inemuri

Câu ví dụ - (居眠り) inemuri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

居眠りすると危険です。

Imanari suru to kiken desu

Ngủ gật khi đang ngồi có thể nguy hiểm.

Thật nguy hiểm khi ngủ gật.

  • 居眠りする - nghĩa là "ngủ ngồi" hoặc "ngủ một giấc ngủ trưa".
  • と - là một hạt cho biết một điều kiện hoặc một hậu quả.
  • 危険 - đồng nghĩa với "nguy hiểm" hoặc "mối nguy".
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 居眠り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

退学

Kana: たいがく

Romaji: taigaku

Nghĩa:

từ bỏ trường học

四季

Kana: しき

Romaji: shiki

Nghĩa:

4 trạm

Kana: ほど

Romaji: hodo

Nghĩa:

bằng cấp; sự mở rộng; Hạn mức; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngủ trưa; buồn ngủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngủ trưa; buồn ngủ" é "(居眠り) inemuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(居眠り) inemuri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
居眠り