Bản dịch và Ý nghĩa của: 居住 - kyojyuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 居住 (kyojyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyojyuu
Kana: きょじゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nơi cư trú
Ý nghĩa tiếng Anh: residence
Definição: Định nghĩa: sống ở một nơi cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (居住) kyojyuu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nơi cư trú" hoặc "nhà ở". Nó được sáng tác bởi Kanjis (có nghĩa là "có mặt" hoặc "cư trú") và 住 (có nghĩa là "sống" hoặc "ở"). Từ này được sử dụng để đề cập đến nơi một người sống hoặc cư trú, cho dù là một ngôi nhà, căn hộ hoặc bất kỳ loại nhà ở nào khác. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ "kyoju" được sử dụng để đề cập đến một nơi mà một người sống. Theo thời gian, từ phát triển thành "kyojuu", và sau đó là "kyojuutsu" cho đến khi nó đạt đến dạng "kyojuu" hiện tại. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và rất cần thiết để mô tả vị trí của một người hoặc gia đình.Viết tiếng Nhật - (居住) kyojyuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (居住) kyojyuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (居住) kyojyuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
居所; 住まい; 住居; 住所; 住宅
Các từ có chứa: 居住
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょじゅう kyojyuu
Câu ví dụ - (居住) kyojyuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 居住 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nơi cư trú" é "(居住) kyojyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.