Bản dịch và Ý nghĩa của: 尽きる - tsukiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 尽きる (tsukiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukiru

Kana: つきる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

尽きる

Bản dịch / Ý nghĩa: được sử dụng; hoàn thành; kiệt sức; được tiêu thụ; đạt đến cuối cùng

Ý nghĩa tiếng Anh: to be used up;to be run out;to be exhausted;to be consumed;to come to an end

Definição: Định nghĩa: Vật liệu biến mất. Kết thúc. Tôi mất hết năng lượng và không thể làm việc nữa.

Giải thích và từ nguyên - (尽きる) tsukiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiệt sức" hoặc "kết thúc". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis (có nghĩa là "xả" hoặc "xả") và きる (là một động từ phụ trợ chỉ ra kết luận của một hành động). Họ cùng nhau tạo thành động từ, được sử dụng để mô tả tình huống một cái gì đó hết hoàn toàn hoặc kết thúc. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các tài nguyên thiên nhiên như nước hoặc năng lượng, cũng như để mô tả sự kiệt sức về thể chất hoặc cảm xúc của một người.

Viết tiếng Nhật - (尽きる) tsukiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (尽きる) tsukiru:

Conjugação verbal de 尽きる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 尽きる (tsukiru)

  • 尽きる - Hình thức cơ bản
  • 尽きられる - Tiềm năng
  • 尽きた Quá khứ
  • 尽きます - Mịn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (尽きる) tsukiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

枯れる; 終わる; 尽くす; 疲れる; 果てる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 尽きる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つきる tsukiru

Câu ví dụ - (尽きる) tsukiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 尽きる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

傷付く

Kana: きずつく

Romaji: kizutsuku

Nghĩa:

bị tổn thương; bị tổn thương; bị chấn thương

眺める

Kana: ながめる

Romaji: nagameru

Nghĩa:

nhìn; nhìn

並ぶ

Kana: ならぶ

Romaji: narabu

Nghĩa:

để căn chỉnh; đứng trong một hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được sử dụng; hoàn thành; kiệt sức; được tiêu thụ; đạt đến cuối cùng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được sử dụng; hoàn thành; kiệt sức; được tiêu thụ; đạt đến cuối cùng" é "(尽きる) tsukiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(尽きる) tsukiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
尽きる