Bản dịch và Ý nghĩa của: 尻 - shiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 尻 (shiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiri
Kana: しり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mông; đáy
Ý nghĩa tiếng Anh: buttocks;bottom
Definição: Định nghĩa: Một tiếng lóng chỉ vùng mông.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (尻) shiri
(しり) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mông" hoặc "mông". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "cơ thể" và 右, có nghĩa là "đúng". Nguồn gốc của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ một từ cổ có nghĩa là "lưng của cơ thể". Từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ không chính thức và có thể được coi là thô tục trong một số tình huống.Viết tiếng Nhật - (尻) shiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (尻) shiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (尻) shiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おしり; 尾てい; しり; けつ; おっとり; おっとりした; おっとりとした; おっとりした性格; おっとりとした性格; おっとりとした人; おっとりとした人; おっとりした顔; おっとりとした顔; おっとりした雰囲気; おっとりとした雰囲気; おっとりした声; おっとりとした声; おっとりとした性格の人; おっとりとした性格の人; おっとりした性格の女性; おっとりとした性格の女性; おっとりした性格の男性; おっ
Các từ có chứa: 尻
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しっぽ
Romaji: shipo
Nghĩa:
đuôi (động vật)
Các từ có cách phát âm giống nhau: しり shiri
Câu ví dụ - (尻) shiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
猫の尻尾はとてもかわいいです。
Neko no shippo wa totemo kawaii desu
Đuôi mèo rất dễ thương.
- 猫 (neko) - con mèo
- の (no) - hạt sở hữu
- 尻尾 (shippo) - rabo
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- かわいい (kawaii) - fofo, bonito
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私の尻は痛いです。
Watashi no shiri wa itai desu
Ass của tôi đau.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - "artigo"
- 尻 (shiri) - Từ danh từ có nghĩa là "mông" hoặc "đít" trong tiếng Nhật là "尻" (しり - shiri).
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 痛い (itai) - Tính từ có nghĩa là "đau đớn" hoặc "ốm" trong tiếng Nhật: 痛い (itai)
- です (desu) - động từ hỗ trợ biểu thị hình thức lịch sự hoặc trang trọng trong câu chuyện tiếng Nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 尻 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mông; đáy" é "(尻) shiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
!["nádegas"](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/141.png)