Bản dịch và Ý nghĩa của: 就く - tsuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 就く (tsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuku

Kana: つく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

就く

Bản dịch / Ý nghĩa: định cư (nơi); giả định (vị trí ngồi); học (dưới thầy)

Ý nghĩa tiếng Anh: to settle in (place);to take (seat position);to study (under teacher)

Definição: Định nghĩa: làm việc, tìm một công việc.

Giải thích và từ nguyên - (就く) tsuku

就く (tsuku) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp quản" hoặc "chiếm hữu". Từ này bao gồm chữ kanji 就 (shū), có nghĩa là "tiếp quản" hoặc "chiếm giữ" và く (ku), là trợ từ chỉ hành động làm việc gì đó. Cách phát âm chính xác của từ này là "tsuku", với âm "tsu" được hình thành bằng cách nối các chữ cái "t" và "s".

Viết tiếng Nhật - (就く) tsuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (就く) tsuku:

Conjugação verbal de 就く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 就く (tsuku)

  • 就く: forma base
  • 就かないnegativo
  • 就きます: forma polida
  • 就いて: forma
  • 就こうforma volitiva -> forma volitiva

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (就く) tsuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

取り組む; 手をつける; 着手する; 始める; 開始する; 著手する; 着手する; 取りかかる; 始動する; 開始する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 就く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つく tsuku

Câu ví dụ - (就く) tsuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は新しい仕事に就くことを決めました。

Watashi wa atarashii shigoto ni tsuku koto o kimemashita

Tôi quyết định nhận một công việc mới.

Tôi quyết định nhận một công việc mới.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 新しい (atarashii) - 新 (shin) - novo
  • 仕事 (shigoto) - "trabalho" em japonês é "仕事"
  • に (ni) - "Destino"
  • 就く (tsuku) - O verbo japonês que significa "assumir" ou "iniciar" é "始める" (hajimeru).
  • こと (koto) - substantivo japonês que indica uma ação ou evento
  • を (wo) - Objeto Direto
  • 決めました (kimemashita) - "decidiu" em japonês é 決定しました (kettei shimashita)

私は新しい職に就く予定です。

Watashi wa atarashii shoku ni tsuku yotei desu

Tôi có kế hoạch đảm nhận một công việc mới.

Tôi có ý định kiếm một công việc mới.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
  • 職 (shoku) - trabalho
  • に (ni) - mức tiêu22Título que indica a direção ou alvo da ação, no caso "para"
  • 就く (tsuku) - verbo "assume"
  • 予定 (yotei) - plano
  • です (desu) - verbo de ligação (conector) que indica a formalidade e o tempo presente da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 就く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

炒める

Kana: いためる

Romaji: itameru

Nghĩa:

om trong chảo

投げる

Kana: なげる

Romaji: nageru

Nghĩa:

chơi; đuổi học

放り出す

Kana: ほうりだす

Romaji: houridasu

Nghĩa:

ném đi; bắn; đá ra ngoài; từ bỏ; từ bỏ; sao nhãng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "định cư (nơi); giả định (vị trí ngồi); học (dưới thầy)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "định cư (nơi); giả định (vị trí ngồi); học (dưới thầy)" é "(就く) tsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(就く) tsuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
就く