Bản dịch và Ý nghĩa của: 尚 - nao
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 尚 (nao) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nao
Kana: なお
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hơn nữa; chưa; chưa; hơn; hơn nữa; to hơn; hơn; ít hơn
Ý nghĩa tiếng Anh: furthermore;still;yet;more;still more;greater;further;less
Definição: Định nghĩa: Além disso, mais.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (尚) nao
尚 (しょう) là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi ký tự đại diện cho ý tưởng "cao nhất" hoặc "quan trọng nhất". Trong tiếng Nhật, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để diễn đạt điều gì đó vượt trội hoặc xuất sắc, hoặc như một trạng từ để chỉ ra rằng điều gì đó thậm chí còn quan trọng hoặc có giá trị hơn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một tên nam.Viết tiếng Nhật - (尚) nao
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (尚) nao:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (尚) nao
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
尚; なお; なおして; しょう; たかい; たかぶる; たてまつる; ますます; もとより; よりいっそう; よりさらに; よりも; よりもっと; より一層; 上; 上等; 上品; 上質; 高い; 高ぶる; 高まる; 高める; 更に; 更にも; 更にもっと; 更に一層; 一層; 一段と; 一段と高く; 一段と上手に; 一層に; 特に; とりわけ; なかでも; なおさら; なおさらに; なお一層; な
Các từ có chứa: 尚
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: なおさら
Romaji: naosara
Nghĩa:
hơn nữa; ít hơn
Kana: こうしょう
Romaji: koushou
Nghĩa:
cao; cao quý; tinh chế; trình độ cao
Các từ có cách phát âm giống nhau: なお nao
Câu ví dụ - (尚) nao
Dưới đây là một số câu ví dụ:
高尚な文化を持つ国です。
Takashō na bunka o motsu kuni desu
Đó là một đất nước có nền văn hóa cao quý.
- 高尚な - sophisticated, tinh tế
- 文化 - văn hóa
- を - Título do objeto direto
- 持つ - ter
- 国 - quốc gia
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
尚更努力しようと思います。
Shoukou doryoku shiyou to omoimasu
Tôi sẽ cố gắng hơn nữa.
Tôi sẽ cố gắng làm việc chăm chỉ hơn.
- 尚更 - hơn nữa
- 努力 - esforço
- しよう - tentar/fazer
- と - liên từ chỉ rằng câu trước là lý do cho câu tiếp theo
- 思います - pensar/considerar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 尚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hơn nữa; chưa; chưa; hơn; hơn nữa; to hơn; hơn; ít hơn" é "(尚) nao". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![尚](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/186.png)