Bản dịch và Ý nghĩa của: 尖る - togaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 尖る (togaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: togaru

Kana: とがる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

尖る

Bản dịch / Ý nghĩa: để giảm điểm; trở nên sắc bén; bị chua; nhìn không hài lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: to taper to a point;to become sharp;to be sour;to look displeased

Definição: Định nghĩa: có một đầu sắc.

Giải thích và từ nguyên - (尖る) togaru

尖る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhọn" hoặc "nhọn". Từ này bao gồm chữ kanji 尖, có nghĩa là "điểm" hoặc "nhọn" và る, là hậu tố động từ biểu thị một hành động hoặc trạng thái. Cách phát âm chính xác của từ này là "tosuru", với chữ kanji 尖 được đọc là "tsumu" khi được sử dụng như một động từ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đồ vật hoặc công cụ đang trở nên sắc bén, chẳng hạn như dao hoặc bút chì. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người đang trở nên cáu kỉnh hoặc kích động.

Viết tiếng Nhật - (尖る) togaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (尖る) togaru:

Conjugação verbal de 尖る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 尖る (togaru)

  • 尖る - Cách từ điển
  • 尖れば - Condicional
  • 尖った Quá khứ
  • 尖っている - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 尖らせる - Bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (尖る) togaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鋭くなる; とがる; 尖り出す; 突き出る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 尖る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とがる togaru

Câu ví dụ - (尖る) togaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 尖る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

固まる

Kana: かたまる

Romaji: katamaru

Nghĩa:

Tăng cường lên; củng cố; trở thành vững chắc; trở nên đúng

転がる

Kana: ころがる

Romaji: korogaru

Nghĩa:

để cuộn; ngã

出来上がる

Kana: できあがる

Romaji: dekiagaru

Nghĩa:

được hoàn thành; Đã sẵn sàng; theo định nghĩa; rất say

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để giảm điểm; trở nên sắc bén; bị chua; nhìn không hài lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để giảm điểm; trở nên sắc bén; bị chua; nhìn không hài lòng" é "(尖る) togaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(尖る) togaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
尖る