Bản dịch và Ý nghĩa của: 少し - sukoshi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 少し (sukoshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sukoshi
Kana: すこし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: số lượng nhỏ; nhỏ bé; một vài; thứ gì đó; một thời gian ngắn; khoảng cách ngắn
Ý nghĩa tiếng Anh: small quantity;little;few;something;little while;short distance
Definição: Định nghĩa: Một từ có nghĩa là điều gì đó đang đến. đang tới.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (少し) sukoshi
(Sukoshi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một chút" hoặc "một lượng nhỏ". Nó bao gồm các ký tự 少 (shou), có nghĩa là "ít" hoặc "ít hơn" và し (shi), là một hậu tố chỉ ra một lượng hoặc độ nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ ra một số lượng hạn chế hoặc không đủ của một cái gì đó. Ví dụ: "Tôi chỉ cần một chút đường" có thể được dịch là "砂糖がですです" (Sateti Ga Sukoshi Hitsuyou Desu).Viết tiếng Nhật - (少し) sukoshi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (少し) sukoshi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (少し) sukoshi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
少々; 少しだけ; 少しの間; 少しの時間; 少しの量; 少しの距離; 少しの差; 少しの違い; 少しの変化; 少しの改善; 少しの修正; 少しの調整; 少しの補正; 少しの手直し; 少しの修繕; 少しの改良; 少しの進歩; 少しの成長; 少しの発展; 少しの向上; 少しの強化; 少しの訓練; 少しの練習; 少しの実験; 少しの試み; 少しの
Các từ có chứa: 少し
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: すこしも
Romaji: sukoshimo
Nghĩa:
không có gì của; Thậm chí không một chút
Các từ có cách phát âm giống nhau: すこし sukoshi
Câu ví dụ - (少し) sukoshi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
マイナスの数値は減少しています。
Mainasu no suuchi wa genshō shiteimasu
Số âm đang giảm dần.
- マイナス - "negativo" em japonês é 消枳 (karyu).
- の - Título em japonês que indica posse ou relação
- 数値 - "valor numérico" - giá trị số liệu
- は - Tópico
- 減少 - A palavra em japonês que significa "diminuição" é 減少 (genshō).
- しています - 動詞DOMOを使用します。
少しでも多くの人々が幸せになることを願っています。
Sukoshi demo ooku no hitobito ga shiawase ni naru koto wo negatteimasu
Tôi hy vọng dù chỉ một chút
Tôi hy vọng càng nhiều người càng tốt được hạnh phúc.
- 少し (sukoshi) - một chút
- でも (demo) - tuy nhiên
- 多く (ooku) - muitos
- の (no) - Cerimônia de posse
- 人々 (hitobito) - Mọi người
- が (ga) - Título do assunto
- 幸せ (shiawase) - happiness
- に (ni) - Título de destino
- なる (naru) - tro-nen
- こと (koto) - cousa, facto
- を (wo) - Título do objeto direto
- 願っています (negatteimasu) - esperança, esperança
私の目覚まし時計は毎日少しずつずれる。
Watashi no mezamashi tokei wa mainichi sukoshi zutsu zureru
Đồng hồ báo thức của tôi trì hoãn một chút mỗi ngày.
Đồng hồ báo thức của tôi dần thay đổi mỗi ngày.
- 私の - "meu" em japonês é "私の"
- 目覚まし時計 - "báo thức" trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- 毎日 - "todos os dias" em vietnamita: "mỗi ngày"
- 少しずつ - "pouco a pouco" em japonês: 少しずつ (sukoshi zutsu)
- ずれる - "deslocar-se" được dịch sang tiếng Nhật là "移動する"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 少し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "số lượng nhỏ; nhỏ bé; một vài; thứ gì đó; một thời gian ngắn; khoảng cách ngắn" é "(少し) sukoshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![少し](https://skdesu.com/nihongoimg/3291-3589/192.png)