Bản dịch và Ý nghĩa của: 小鳥 - kotori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小鳥 (kotori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kotori

Kana: ことり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

小鳥

Bản dịch / Ý nghĩa: con chim nhỏ

Ý nghĩa tiếng Anh: small bird

Definição: Định nghĩa: Um pássaro chora enquanto voa no céu.

Giải thích và từ nguyên - (小鳥) kotori

小 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "con chim nhỏ". Nó bao gồm Kanjis 小 (KO), có nghĩa là "nhỏ" và 鳥 (tori), có nghĩa là "chim". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là こと.

Viết tiếng Nhật - (小鳥) kotori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小鳥) kotori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小鳥) kotori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

雀; スズメ; ことり; 鳥; バード

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 小鳥

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ことり kotori

Câu ví dụ - (小鳥) kotori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

小鳥が鳴く。

Kotori ga naku

Những con chim hát.

Một con chim hét lên.

  • 小鳥 - để tên là "chim nhỏ" trong tiếng Nhật.
  • が - phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ từ của câu.
  • 鳴く - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hát" hoặc "chuột rú".

梢には小鳥が止まっている。

Kozue ni wa kotori ga tomatte iru

Một con chim được dừng lại trong cây.

  • 梢 (kogoroshi) - đỉnh cây
  • に (ni) - hạt chỉ vị trí của chủ ngữ
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 小鳥 (kotori) - chim non
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 止まっている (tomatteiru) - đứng yên, ngừng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 小鳥 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

短縮

Kana: たんしゅく

Romaji: tanshuku

Nghĩa:

sự làm ngắn lại; viết tắt; sự giảm bớt

碁盤

Kana: ごばん

Romaji: goban

Nghĩa:

Vai

友達

Kana: ともだち

Romaji: tomodachi

Nghĩa:

bạn bè

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "con chim nhỏ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "con chim nhỏ" é "(小鳥) kotori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(小鳥) kotori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
小鳥