Bản dịch và Ý nghĩa của: 小説 - shousetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小説 (shousetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shousetsu

Kana: しょうせつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

小説

Bản dịch / Ý nghĩa: lãng mạn; lịch sử

Ý nghĩa tiếng Anh: novel;story

Definição: Định nghĩa: Uma obra literária que retrata um evento fictício ou real como uma história.

Giải thích và từ nguyên - (小説) shousetsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lãng mạn" hoặc "câu chuyện". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "nhỏ" và "" có nghĩa là "lịch sử" hoặc "giải thích". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn học Nhật Bản bắt đầu phát triển và các nhà văn bắt đầu tạo ra những câu chuyện hư cấu thay vì chỉ tập trung vào các tác phẩm lịch sử hoặc tôn giáo. Kể từ đó, từ 小説 đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các tác phẩm hư cấu nói chung.

Viết tiếng Nhật - (小説) shousetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小説) shousetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小説) shousetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物語; ノベル; フィクション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 小説

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうせつ shousetsu

Câu ví dụ - (小説) shousetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

描写は小説や詩において非常に重要な要素です。

Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu

Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.

Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.

  • 描写 (byousha) - mô tả
  • 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
  • 詩 (shi) - poesia
  • において (ni oite) - trong, dentro de
  • 非常に (hijou ni) - vô cùng
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousu) - yếu tố
  • です (desu) - é

この小説の粗筋を教えてください。

Kono shousetsu no sosujin wo oshiete kudasai

Hãy cho tôi biết tóm tắt của cuốn tiểu thuyết này.

Xin vui lòng cho tôi biết dòng gần đúng của cuốn tiểu thuyết này.

  • この - đại từ chỉ vật ở gần người nói
  • 小説 - tính từ có nghĩa là "lãng mạn" hoặc "câu chuyện hư cấu"
  • の - "artigo"
  • 粗筋 - danh từ có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "bản tóm lược cơ bản"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 教えて - động từ có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "thông báo"
  • ください - lời yêu cầu lịch sự

この小説の作者は誰ですか?

Kono shousetsu no sakusha wa dare desu ka?

Ai là tác giả của cuốn tiểu thuyết này?

  • この - khẳng định "này"
  • 小説 - Tình yêu
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 作者 - tác giả
  • は - "Tópico" Título do tópico "é"
  • 誰 - trạng từ nghi vấn "ai"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - "Phần tử nghi vấn "?"

この小説は名作だと思います。

Kono shousetsu wa meisaku da to omoimasu

Tôi nghĩ rằng sự lãng mạn này là một kiệt tác.

Tôi nghĩ rằng sự lãng mạn này là một tác phẩm chính.

  • この - khẳng định "này"
  • 小説 - truyện tình cảm
  • は - Título do tópico
  • 名作 - kiệt tác
  • だ - động từ "là" trong hình thức khẳng định
  • と - Título da citação
  • 思います - "nghĩ"

この作家の小説はとても面白いです。

Kono sakka no shousetsu wa totemo omoshiroi desu

Sự lãng mạn của nhà văn này rất thú vị.

  • この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
  • 作家 - escritor
  • の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
  • 小説 - tác phẩm văn học hay truyện tiểu thuyết
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • とても - muito
  • 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
  • です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"

この小説は長編です。

Kono shousetsu wa chouhen desu

Cuốn tiểu thuyết này là một bộ phim truyện.

  • この - Cái này
  • 小説 - lãng mạn, câu chuyện
  • は - Título do tópico
  • 長編 - tình yêu lâu dài
  • です - ser, estar

推理小説が好きです。

Suiri shousetsu ga suki desu

Tôi thích tiểu thuyết trinh thám.

Tôi thích tiểu thuyết lý luận.

  • 推理小説 - thể loại văn học bí ẩn và hồi hộp
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

短編小説を書くのが好きです。

Tanchen shōsetsu o kaku no ga suki desu

Tôi thích viết truyện ngắn.

Tôi thích viết tiểu thuyết ngắn.

  • 短編小説 - truyện ngắn
  • を - Título do objeto direto
  • 書く - viết
  • の - Título do substantivo
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - động từ "ser/estar" trong hiện tại lịch sự

私は小説を書くのが好きです。

Watashi wa shousetsu wo kaku no ga suki desu

Tôi thích viết tiểu thuyết.

  • 私 - Tôi
  • は - Hạt từ tiếng Nhật chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này, "tôi".
  • 小説 - Từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "tình yêu" hoặc "tiểu thuyết".
  • を - Rất tiếc, tôi không thể dịch từ Nhật Bản thành tiếng Việt vì đây không phải là một ngôn ngữ nổi tiếng.
  • 書く - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "viết".
  • のが - Trợ từ tiếng Nhật chỉ chức năng của chủ ngữ trong câu, trong trường hợp này là "escrever".
  • 好き - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích".
  • です - Động từ tiếng Nhật chỉ ra trạng thái hoặc hành động hiện tại, trong trường hợp này, "thích".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 小説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

科学

Kana: かがく

Romaji: kagaku

Nghĩa:

khoa học

傾向

Kana: けいこう

Romaji: keikou

Nghĩa:

xu hướng; xu hướng; khuynh hướng

待ち合わせ

Kana: まちあわせ

Romaji: machiawase

Nghĩa:

gặp gỡ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lãng mạn; lịch sử" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lãng mạn; lịch sử" é "(小説) shousetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(小説) shousetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
小説