Bản dịch và Ý nghĩa của: 小柄 - kogara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小柄 (kogara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kogara
Kana: こがら
Kiểu: tính từ, danh từ (trong tiếng Nhật)
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngắn (xây dựng)
Ý nghĩa tiếng Anh: short (build)
Definição: Định nghĩa: Thấp và nhỏ về thể chất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (小柄) kogara
小柄 (こがら) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhỏ và gầy". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 小 (こ), nghĩa là "nhỏ" và 柄 (がら), nghĩa là "mỏng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người thấp và gầy. Điều quan trọng cần lưu ý là từ 小柄 được viết bằng hiragana (こがら) khi được sử dụng như một tính từ. Từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người nhỏ bé, gầy gò.Viết tiếng Nhật - (小柄) kogara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小柄) kogara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小柄) kogara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
華奢; 細身; 細い; 細身の; 細い体型の; 細身の体型の; 細身の体つきの; 細身の外見の; 細身の容姿の; 細身の見た目の; 細身のスタイルの; 細身のフィギュアの; 細身のシルエットの; 細身のプロポーションの; 細身の体形の; 細身のフォルムの; 細身な; 細身な体型の; 細身な体つきの; 細身な外見の; 細身な容姿の; 細身な見た目の;
Các từ có chứa: 小柄
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こがら kogara
Câu ví dụ - (小柄) kogara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
小柄な女性はとても可愛らしいです。
Kobugara na josei wa totemo kawairashii desu
Phụ nữ nhỏ rất dễ thương.
Phụ nữ nhỏ rất dễ thương.
- 小柄な - nghĩa là "nhỏ" hoặc "thấp"
- 女性 - "mulher" significa "phụ nữ"
- は - tópico
- とても - muito
- 可愛らしい - fofa = dễ thương
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 小柄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ, danh từ (trong tiếng Nhật)
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ, danh từ (trong tiếng Nhật)
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngắn (xây dựng)" é "(小柄) kogara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.