Bản dịch và Ý nghĩa của: 小指 - koyubi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小指 (koyubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koyubi

Kana: こゆび

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

小指

Bản dịch / Ý nghĩa: ngón tay út

Ý nghĩa tiếng Anh: little finger

Definição: Định nghĩa: ngón tay út

Giải thích và từ nguyên - (小指) koyubi

小 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngón tay tối thiểu". Nó bao gồm các ký tự 小 (KO), có nghĩa là "nhỏ" và 指 (yubi), có nghĩa là "ngón tay". Từ này thường được sử dụng để chỉ ngón tay thứ năm của bàn tay, là từ nhỏ nhất và yếu nhất trong số các ngón tay. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi văn bản Kanji được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả ngón tay tối thiểu trong các tình huống khác nhau, bao gồm bối cảnh y tế, âm nhạc và hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (小指) koyubi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小指) koyubi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小指) koyubi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

小指; 小さな指; 小さい指; 小指先; 小指の先; 小指の爪先; 小指の爪; 小指の爪の先; 小指の爪の先端; 小指の爪先端; 小指の爪の根元; 小指の爪根; 小指の爪の下; 小指の爪下; 小指の爪の裏; 小指の爪裏; 小指の爪の付け根; 小指の爪付け根; 小指の爪の周り; 小指の爪周り; 小指の爪の形; 小指の爪形; 小指の爪の色; 小指の爪色;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 小指

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こゆび koyubi

Câu ví dụ - (小指) koyubi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

小指を骨折しました。

Koyubi wo kossetsu shimashita

Tôi bị gãy ngón tay út.

  • 小指 - ngón tay út
  • を - Título do objeto
  • 骨折 - fratura
  • しました - "làm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 小指 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

広告

Kana: こうこく

Romaji: koukoku

Nghĩa:

Quảng cáo

検査

Kana: けんさ

Romaji: kensa

Nghĩa:

Kiểm tra (ví dụ, nhà máy hải quan); bài thi

英和

Kana: えいわ

Romaji: eiwa

Nghĩa:

Tiếng Anh-Nhật Bản (ví dụ: Từ điển)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngón tay út" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngón tay út" é "(小指) koyubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(小指) koyubi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
mindinho