Bản dịch và Ý nghĩa của: 小学生 - shougakusei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小学生 (shougakusei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shougakusei

Kana: しょうがくせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

小学生

Bản dịch / Ý nghĩa: học sinh tiểu học

Ý nghĩa tiếng Anh: grade school student

Definição: Định nghĩa: Học sinh tiểu học.

Giải thích và từ nguyên - (小学生) shougakusei

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (shou) có nghĩa là "nhỏ", (gaku) ​​có nghĩa là "nghiên cứu" và 生 (tôi biết) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "học sinh". Do đó, nghĩa đen có nghĩa là "học sinh của cuộc sống trường tiểu học", nghĩa là một học sinh tiểu học. Đó là một từ rất phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng để chỉ trẻ em ở trường.

Viết tiếng Nhật - (小学生) shougakusei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小学生) shougakusei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小学生) shougakusei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

小学校の生徒; 学童; 学生; 児童; 幼児; 小児; 小学生徒

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 小学生

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうがくせい shougakusei

Câu ví dụ - (小学生) shougakusei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

小学生は未来の希望です。

Shougakusei wa mirai no kibou desu

Trẻ em ở độ tuổi đi học là niềm hy vọng của tương lai.

Học sinh tiểu học là niềm hy vọng cho tương lai.

  • 小学生 (しょうがくせい) - Học sinh cấp tiểu học
  • は - Título do tópico
  • 未来 (みらい) - Tương lai
  • の - Cerimônia de posse
  • 希望 (きぼう) - hy vọng, kỳ vọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 小学生 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

オルガン

Kana: オルガン

Romaji: orugan

Nghĩa:

đàn organ

規模

Kana: きぼ

Romaji: kibo

Nghĩa:

tỉ lệ; phạm vi; phẳng; kết cấu

利潤

Kana: りじゅん

Romaji: rijyun

Nghĩa:

lợi nhuận; lợi nhuận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "học sinh tiểu học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "học sinh tiểu học" é "(小学生) shougakusei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(小学生) shougakusei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
小学生