Bản dịch và Ý nghĩa của: 小便 - shouben

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小便 (shouben) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shouben

Kana: しょうべん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

小便

Bản dịch / Ý nghĩa: nước tiểu; Niềm sát

Ý nghĩa tiếng Anh: urine;piss

Definição: Định nghĩa: Urinar.

Giải thích và từ nguyên - (小便) shouben

小 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nước tiểu". Nó bao gồm Kanjis (KO), có nghĩa là "nhỏ" và 便 (Ben), có nghĩa là "phân". Từ này có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại và được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794). Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và được sử dụng trong bối cảnh y tế và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (小便) shouben

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小便) shouben:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小便) shouben

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

おしっこ; 小水; しょうびん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 小便

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうべん shouben

Câu ví dụ - (小便) shouben

Dưới đây là một số câu ví dụ:

小便を我慢するのは辛いです。

Shouben wo gaman suru no wa tsurai desu

Đau khi đi tiểu.

  • 小便 - nước tiểu
  • を - Título do objeto
  • 我慢する - chịu đựng, hỗ trợ
  • のは - "Artigo que indica tópico"
  • 辛い - khó khăn, đau đớn
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 小便 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スクール

Kana: スクール

Romaji: suku-ru

Nghĩa:

trường học

仮令

Kana: たとえ

Romaji: tatoe

Nghĩa:

ví dụ; thậm chí nếu; Nếu như; mặc dù; mặc dù

子孫

Kana: しそん

Romaji: shison

Nghĩa:

hậu duệ; con đẻ; con cháu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nước tiểu; Niềm sát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nước tiểu; Niềm sát" é "(小便) shouben". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(小便) shouben", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
小便