Bản dịch và Ý nghĩa của: 尊い - tattoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 尊い (tattoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tattoi

Kana: たっとい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

尊い

Bản dịch / Ý nghĩa: quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng

Ý nghĩa tiếng Anh: precious;valuable;priceless;noble;exalted;sacred

Definição: Định nghĩa: Quý giá: Được đánh giá cao, được tôn trọng.

Giải thích và từ nguyên - (尊い) tattoi

尊い (とうとい) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "quý giá", "có giá trị", "danh dự" hoặc "tôn trọng". Từ này bao gồm các ký tự 尊 (sin) có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "đáng kính" và い (i) là một hậu tố tính từ cho biết chất lượng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng, con người hoặc cảm giác được coi là quan trọng, có giá trị hoặc xứng đáng được tôn trọng. Ví dụ, ai đó có thể nói rằng một người bạn là 尊い để thể hiện mức độ giá trị của nó và tôn trọng nó. Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh để mô tả một cái gì đó thiêng liêng hoặc thiêng liêng.

Viết tiếng Nhật - (尊い) tattoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (尊い) tattoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (尊い) tattoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貴い; 高貴な; 尊厳な; 尊ばれる; 尊重される; 敬われる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 尊い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たっとい tattoi

Câu ví dụ - (尊い) tattoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

生命は尊いものです。

Seimei wa toutoi mono desu

Cuộc sống là quý giá.

Cuộc sống là quý giá.

  • 生命 - Vida
  • は - Partópico do Documento
  • 尊い - Querido
  • もの - Điều
  • です - Động từ "ser" ở hình lịch sự

命は尊いものです。

Inochi wa toutoi mono desu

Cuộc sống là quý giá.

Cuộc sống là quý giá.

  • 命 (inochi) - đời sống
  • は (wa) - Título do tópico
  • 尊い (toutoi) - quý giá
  • もの (mono) - coisa, objeto
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

尊い人生を送りたい。

Toutoi jinsei wo okuritai

Tôi muốn sống một cuộc sống quý giá.

Tôi muốn sống một cuộc sống quý giá.

  • 尊い - quý giá
  • 人生 - đời sống
  • を - Título que indica o objeto da ação
  • 送りたい - muốn gửi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 尊い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

滑らか

Kana: なめらか

Romaji: nameraka

Nghĩa:

sự mềm mại; thủy tinh

おっかない

Kana: おっかない

Romaji: okkanai

Nghĩa:

đáng sợ; to lớn

清純

Kana: せいじゅん

Romaji: seijyun

Nghĩa:

sự tinh khiết; Vô tội

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng" é "(尊い) tattoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(尊い) tattoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
尊い