Bản dịch và Ý nghĩa của: 将棋 - shougi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 将棋 (shougi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shougi

Kana: しょうぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

将棋

Bản dịch / Ý nghĩa: cờ vua nhật bản

Ý nghĩa tiếng Anh: Japanese chess

Definição: Định nghĩa: Shogi: Một trò chơi cờ truyền thống của Nhật Bản, một trò chơi chiến lược được chơi bởi hai người chơi trong đó các quân cờ được di chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (将棋) shougi

将棋 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một trò chơi cờ truyền thống của Nhật Bản được gọi là cờ vua Nhật Bản hoặc shogi trong tiếng Anh. Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 将 (shō) có nghĩa là "tướng quân" hoặc "chỉ huy" và 棋 (gi) có nghĩa là "trò chơi trên bàn cờ". Trò chơi được cho là có nguồn gốc từ Ấn Độ và được đưa đến Nhật Bản thông qua Trung Quốc vào thế kỷ thứ 8. Shogi được chơi trên một bàn cờ 9x9 với 40 quân cờ, bao gồm một quân vua, hai tướng, hai hiệp sĩ, hai cỗ xe, hai khẩu đại bác và chín quân tốt. Mục tiêu của trò chơi là bắt vua của đối thủ. Shogi là một trò chơi phổ biến ở Nhật Bản và được coi là một môn thể thao quốc gia.

Viết tiếng Nhật - (将棋) shougi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (将棋) shougi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (将棋) shougi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

しょうぎ; 将碁; 将護; 将戯; 将棊

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 将棋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうぎ shougi

Câu ví dụ - (将棋) shougi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 将棋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

予習

Kana: よしゅう

Romaji: yoshuu

Nghĩa:

chuẩn bị cho một bài học

Kana: あわ

Romaji: awa

Nghĩa:

bong bóng; bọt; bọt; cổ áo trong bia

評価

Kana: ひょうか

Romaji: hyouka

Nghĩa:

đánh giá; tôi ước tính; đánh giá; đánh giá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cờ vua nhật bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cờ vua nhật bản" é "(将棋) shougi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(将棋) shougi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
将棋