Bản dịch và Ý nghĩa của: 射す - sasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 射す (sasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sasu

Kana: さす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

射す

Bản dịch / Ý nghĩa: chiếu sáng; tấn công

Ý nghĩa tiếng Anh: to shine;to strike

Definição: Định nghĩa: Atire balas ou flechas.

Giải thích và từ nguyên - (射す) sasu

射す Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắn", "kích hoạt" hoặc "ra mắt". Từ này bao gồm các ký tự (có nghĩa là "bắn" hoặc "kích hoạt") và す (là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi vòm và mũi tên là vũ khí phổ biến trong số samurai. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của Archer để bắn chính xác một mục tiêu. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các cách khác để ném hoặc ném các vật như đá hoặc phi tiêu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao như bắn cung hoặc bắn mục tiêu, cũng như bối cảnh quân sự hoặc cảnh sát.

Viết tiếng Nhật - (射す) sasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (射す) sasu:

Conjugação verbal de 射す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 射す (sasu)

  • 射す - Form dictionnaire
  • 射しました Quá khứ
  • 射します - Quà
  • 射すでしょう - Tương lai
  • 射せる - Tiềm năng
  • 射さない - Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (射す) sasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

照らす; 照射する; 照明する; 照明を当てる; 光を当てる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 射す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さす sasu

Câu ví dụ - (射す) sasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

太陽が強く射す。

Taiyou ga tsuyoku sasu

Mặt trời đang chiếu sáng mạnh mẽ.

Mặt trời chiếu sáng.

  • 太陽 (taiyou) - mặt trời
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • 強く (tsuyoku) - Fortemente
  • 射す (irasu) - Tỏa sáng, tỏa ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 射す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

省く

Kana: はぶく

Romaji: habuku

Nghĩa:

bỏ qua; loại bỏ; hạn chế; để tiết kiệm tiền

履く

Kana: はく

Romaji: haku

Nghĩa:

để sử dụng; mặc vào (phần thân dưới)

信じる

Kana: しんじる

Romaji: shinjiru

Nghĩa:

tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiếu sáng; tấn công" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiếu sáng; tấn công" é "(射す) sasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(射す) sasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
射す