Bản dịch và Ý nghĩa của: 専用 - senyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 専用 (senyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senyou

Kana: せんよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

専用

Bản dịch / Ý nghĩa: độc quyền sử dụng; sử dụng cá nhân

Ý nghĩa tiếng Anh: exclusive use;personal use

Definição: Định nghĩa: Một thứ được tạo ra đặc biệt cho một mục đích hoặc sử dụng cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (専用) senyou

専用 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 専 (sen) có nghĩa là "chuyên biệt" hoặc "độc quyền" và 用 (bạn) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng". Do đó, 専用 có nghĩa là "độc quyền sử dụng" hoặc "dành cho một mục đích cụ thể". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ dành cho một người dùng hoặc mục đích duy nhất, chẳng hạn như ô tô dành riêng cho một công ty hoặc phần mềm dành riêng cho một bộ phận.

Viết tiếng Nhật - (専用) senyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (専用) senyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (専用) senyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

専任; 専用の; 専用品; 専用地; 専用線; 専用車; 専用道; 専用区域; 専用施設; 専用設備; 専用機; 専用装置; 専用端末; 専用機器; 専用ネットワーク; 専用回線; 専用ソフトウェア; 専用サーバー.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 専用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんよう senyou

Câu ví dụ - (専用) senyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この部屋は専用です。

Kono heya wa sen'you desu

Phòng này là độc quyền.

Phòng này là độc quyền.

  • この - nó là
  • 部屋 - quarto, sala
  • は - é
  • 専用 - độc quyền, riêng biệt
  • です - là (cách lịch sự của "là" trong tiếng Nhật)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 専用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

二つ

Kana: ふたつ

Romaji: futatsu

Nghĩa:

hai

スラックス

Kana: スラックス

Romaji: surakusu

Nghĩa:

mảnh vỡ

番組

Kana: ばんぐみ

Romaji: bangumi

Nghĩa:

chương trình (ví dụ: TV)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "độc quyền sử dụng; sử dụng cá nhân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "độc quyền sử dụng; sử dụng cá nhân" é "(専用) senyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(専用) senyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
専用