Bản dịch và Ý nghĩa của: 専制 - sensei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 専制 (sensei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sensei

Kana: せんせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

専制

Bản dịch / Ý nghĩa: Despotismo; autocracia

Ý nghĩa tiếng Anh: despotism;autocracy

Definição: Định nghĩa: Một người hoặc một nhóm người có quyền lực tùy tiện.

Giải thích và từ nguyên - (専制) sensei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chính phủ tuyệt đối" hoặc "miền độc quyền". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (sen) có nghĩa là "độc quyền" hoặc "độc đáo" và 制 (biết) có nghĩa là "chính phủ" hoặc "quản trị". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản bị chi phối bởi một hệ thống phong kiến, với một shooginate (chính phủ quân sự) nắm giữ quyền lực tuyệt đối đối với đất nước. Thuật ngữ 専制 thường được sử dụng để mô tả chính phủ của Shogunate, được đặc trưng bởi một chính quyền tập trung và độc đoán. Ngày nay, từ được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức chính phủ hoặc thẩm quyền nào thực hiện quyền kiểm soát tuyệt đối đối với dân số.

Viết tiếng Nhật - (専制) sensei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (専制) sensei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (専制) sensei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

独裁; 独断; 独裁制; 専権; 専制政治

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 専制

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんせい sensei

Câu ví dụ - (専制) sensei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

専制主義は民主主義とは対極にある。

Senshoku shugi wa minshu shugi to wa taikyoku ni aru

Chế độ chuyên quyền là đối lập với dân chủ.

Cái ống đối lập với dân chủ.

  • 専制主義 - hệ thống chính trị mà quyền lực được thực hiện một cách tuyệt đối bởi một người hoặc một nhóm duy nhất
  • 民主主義 - hệ thống chính trị nơi quyền lực được thực hành bởi nhân dân, thông qua bầu cử và sự tham gia của người dân
  • 対極 - oposto, contrário
  • にある - estar em, estar presente em estar presente em

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 専制 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

細工

Kana: さいく

Romaji: saiku

Nghĩa:

công việc; nghề thủ công; chiến thuật; lừa

暴露

Kana: ばくろ

Romaji: bakuro

Nghĩa:

tiết lộ; triển lãm; mặc khải

語源

Kana: ごげん

Romaji: gogen

Nghĩa:

từ gốc; Đạo hàm từ; Từ nguyên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Despotismo; autocracia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Despotismo; autocracia" é "(専制) sensei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(専制) sensei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
専制